Mỡ nội tạng

Mỡ nội tạng – một thuật ngữ có thể còn xa lạ với nhiều người, nhưng lại ẩn chứa một mối nguy hại vô cùng nghiêm trọng đối với sức khỏe. Chúng ta thường chỉ chú ý đến mỡ dưới da, nơi dễ nhận thấy trên cơ thể, mà bỏ qua mỡ nội tạng – loại mỡ tích tụ sâu trong bụng, quấn quanh các cơ quan quan trọng như gan, tim và ruột. Mặc dù vô hình và không thể thấy được bằng mắt thường, nhưng mỡ nội tạng lại là “kẻ thù âm thầm” gây ra hàng loạt vấn đề sức khỏe, từ các bệnh tim mạch, tiểu đường, đến thậm chí ung thư. Chính vì vậy, hiểu rõ về mỡ nội tạng và cách kiểm soát nó là điều vô cùng cần thiết để bảo vệ cơ thể khỏi những nguy cơ tiềm tàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mỡ nội tạng – tác động của nó đối với sức khỏe và các phương pháp hiệu quả để giảm thiểu loại mỡ nguy hiểm này.

1. Mỡ Nội Tạng: Khái Niệm và Cơ Chế Hình Thành
Mỡ nội tạng (visceral fat) là loại mỡ tích tụ sâu bên trong cơ thể, xung quanh các cơ quan nội tạng như gan, dạ dày, ruột, tim và thận. Đây là loại mỡ không thể nhìn thấy được bên ngoài, vì nó nằm sâu trong cơ thể, dưới lớp cơ và xung quanh các cơ quan quan trọng. Mỡ nội tạng khác với mỡ dưới da (subcutaneous fat), loại mỡ có thể cảm nhận được khi bạn dùng tay ấn vào các vùng như bụng hoặc đùi.
Mỡ nội tạng có thể là nguyên nhân của nhiều bệnh lý mãn tính, do vị trí và cách thức tác động đến các hệ thống nội bộ của cơ thể. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tích tụ mỡ nội tạng có thể liên quan đến các yếu tố như chế độ ăn uống không lành mạnh, ít vận động, gen di truyền và các yếu tố sinh lý khác. Các chế độ ăn chứa nhiều đường, chất béo bão hòa, cũng như thói quen ít vận động có thể kích thích cơ thể tích trữ mỡ ở các vùng bụng, dẫn đến tăng mỡ nội tạng (Lichtenstein et al., 2006).
Đặc điểm của mỡ nội tạng
 Vị trí tích tụ: Mỡ nội tạng thường tích tụ ở vùng bụng, đặc biệt là xung quanh các cơ quan như gan, dạ dày, ruột, thận và tim. Vì vậy, người có lượng mỡ nội tạng cao thường có vòng bụng lớn, mặc dù không có nhiều mỡ dưới da.
Công dụng của mỡ nội tạng: Mỡ nội tạng có một số chức năng sinh lý như dự trữ năng lượng cho cơ thể. Tuy nhiên, khi tích tụ quá nhiều, nó không chỉ làm tăng cân mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Các nguyên nhân gây ra mỡ nội tạng:
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh
Tiêu thụ quá nhiều calo: Ăn uống vượt quá nhu cầu calo của cơ thể là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tích tụ mỡ, trong đó có mỡ nội tạng.
Thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh, thực phẩm giàu đường và chất béo bão hòa góp phần làm tăng tích tụ mỡ.
Đường và tinh bột tinh chế: Thực phẩm chứa nhiều đường và tinh bột tinh chế, như đồ ngọt, bánh kẹo, nước ngọt, có thể làm tăng lượng mỡ nội tạng.
Chúng làm tăng mức insulin trong cơ thể, khiến cơ thể dễ dàng tích trữ mỡ. Chất béo bão hòa và trans fats: Các loại thực phẩm giàu chất béo bão hòa (như thịt mỡ, các sản phẩm từ sữa full-fat) và chất béo trans (như đồ ăn chiên rán) có thể kích thích tích tụ mỡ nội tạng.
  • Thiếu vận động thể chất Lối sống ít vận động

Ngồi lâu, thiếu vận động thể chất là nguyên nhân lớn dẫn đến mỡ nội tạng. Khi cơ thể không được vận động đủ, sự trao đổi chất chậm lại và cơ thể dễ dàng tích tụ mỡ, đặc biệt là mỡ bụng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người ngồi nhiều có tỷ lệ mỡ nội tạng cao hơn so với những người thường xuyên hoạt động thể chất.

Thiếu tập luyện cơ bắp: Việc thiếu các bài tập xây dựng cơ bắp như nâng tạ cũng góp phần làm giảm tỷ lệ trao đổi chất, khiến cơ thể dễ tích mỡ.

  •  Căng thẳng và stress Tăng mức độ cortisol: Căng thẳng kéo dài khiến cơ thể sản xuất nhiều cortisol, một hormone gây tăng tích tụ mỡ, đặc biệt là mỡ bụng. Mỡ nội tạng có xu hướng gia tăng khi mức cortisol trong cơ thể tăng cao, gây ảnh hưởng đến các chức năng nội tạng và làm trầm trọng thêm các vấn đề về sức khỏe.
  • Thiếu ngủ Giảm chất lượng giấc ngủ: Thiếu ngủ làm thay đổi các hormone điều khiển cảm giác thèm ăn, tăng cường sự thèm ăn đối với thực phẩm nhiều calo và carbohydrate. Hơn nữa, thiếu ngủ còn làm tăng cortisol, từ đó kích thích tích tụ mỡ nội tạng. Các nghiên cứu cho thấy người ngủ ít hơn 7 giờ mỗi đêm có nguy cơ tích tụ mỡ nội tạng cao hơn. 
  • Di truyền Yếu tố di truyền: Mặc dù lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mỡ nội tạng, nhưng gen di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng tích tụ mỡ. Những người có yếu tố di truyền về việc dễ dàng tích tụ mỡ quanh các cơ quan nội tạng sẽ có nguy cơ cao hơn.
  • Tuổi tác và giới tính

Thay đổi hormon theo tuổi tác: Khi chúng ta già đi, đặc biệt là khi bước vào độ tuổi trung niên, sự thay đổi trong mức độ hormone, đặc biệt là giảm mức estrogen ở phụ nữ và testosterone ở nam giới, có thể dẫn đến sự tích tụ mỡ nội tạng. Sau độ tuổi 40, lượng mỡ nội tạng có xu hướng gia tăng, nhất là ở phụ nữ sau mãn kinh.

Giới tính: Phụ nữ có xu hướng tích tụ mỡ nội tạng nhiều hơn khi họ bước vào giai đoạn mãn kinh, trong khi nam giới thường có xu hướng tích mỡ nội tạng từ khi còn trẻ, đặc biệt là xung quanh bụng.

  • Bệnh lý và các yếu tố sức khỏe khác

Rối loạn chuyển hóa: Một số bệnh lý như tiểu đường type 2, các rối loạn về hormone tuyến giáp, hoặc bệnh lý về gan có thể dẫn đến sự thay đổi trong cách cơ thể xử lý và tích trữ mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc corticosteroid, thuốc điều trị trầm cảm, và các thuốc điều trị bệnh tâm thần có thể dẫn đến tăng mỡ nội tạng như một tác dụng phụ.

2. Tác Hại của Mỡ Nội Tạng
Đối Với Sức Khỏe Mặc dù mỡ dưới da không gây nguy hiểm trực tiếp đến sức khỏe, nhưng mỡ nội tạng lại có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng, như bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, và các bệnh liên quan đến chuyển hóa. Các nghiên cứu cho thấy rằng mỡ nội tạng có thể gây ra những tác động sau:
2.1. Bệnh Tim Mạch
Nghiên cứu của Després et al. (2008) chỉ ra rằng sự tích tụ mỡ nội tạng có liên quan đến các bệnh tim mạch, đặc biệt là bệnh động mạch vành. Mỡ nội tạng kích thích sự sản xuất các cytokine viêm như TNF-α và IL-6, có thể làm tăng mức độ viêm trong cơ thể. Tình trạng viêm mãn tính này gây tổn hại đến thành mạch máu, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và hình thành các cục máu đông, dẫn đến bệnh tim mạch.
2.2. Tiểu Đường Type 2
Mỡ nội tạng còn gây ra tình trạng kháng insulin, khi cơ thể không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả, làm tăng lượng đường trong máu. Một nghiên cứu của Frühbeck et al. (2014) cho thấy mỡ nội tạng có khả năng làm tăng mức độ kháng insulin và ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể, là một yếu tố nguy cơ quan trọng trong sự phát triển của tiểu đường type 2.
2.3. Rối Loạn Chuyển Hóa và Huyết Áp Cao
Mỡ nội tạng có thể ảnh hưởng đến các chỉ số chuyển hóa như cholesterol, triglyceride, và huyết áp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mỡ nội tạng làm gia tăng mức cholesterol xấu (LDL) và giảm mức cholesterol tốt (HDL), gây tăng nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch và huyết áp cao (Bays et al., 2009).
2.4. Ung Thư và Bệnh Gan
Mỡ nội tạng cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Một nghiên cứu lớn của Li et al. (2009) đã phát hiện ra mối liên hệ giữa mỡ nội tạng và các loại ung thư như ung thư đại trực tràng và ung thư vú. Thêm vào đó, mỡ nội tạng tích tụ quanh gan có thể dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), tình trạng có thể tiến triển thành xơ gan và ung thư gan (Chalasani et al., 2012).
3. Phương Pháp Đo Lường
Mỡ Nội Tạng Mặc dù mỡ nội tạng có tác động mạnh mẽ đến sức khỏe, nhưng nó lại khó đo lường trực tiếp thông qua các chỉ số thông thường như chỉ số khối cơ thể (BMI) hay vòng bụng. Một số phương pháp khoa học có thể giúp đo lường lượng mỡ nội tạng một cách chính xác:
3.1. Chụp CT và MRI CT scan và MRI là các phương pháp chính xác nhất để đo lường mỡ nội tạng. Những phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết về phân bố mỡ trong cơ thể và giúp các bác sĩ đánh giá nguy cơ sức khỏe của bệnh nhân (Schlansky et al., 2011).
3.2. Siêu Âm
Siêu âm cũng là một phương pháp hiệu quả để đo lường mỡ nội tạng, mặc dù không chính xác như CT và MRI. Siêu âm có thể được sử dụng để xác định mỡ quanh các cơ quan như gan và thận. 3.3. Vòng Bụng Một chỉ số vòng bụng trên 90 cm đối với nam và trên 80 cm đối với nữ là dấu hiệu cảnh báo mỡ nội tạng tích tụ quá mức (WHO, 2011). Đây là một cách đơn giản và hiệu quả để xác định nguy cơ sức khỏe do mỡ nội tạng.
Vậy làm thế nào để loại bỏ mỡ nội tạng?
Việc giảm mỡ nội tạng là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa các bệnh lý nguy hiểm. Một số chiến lược hiệu quả đã được các nghiên cứu chứng minh bao gồm:
1. Điều Chỉnh Chế Độ Ăn Uống Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc giảm mỡ nội tạng.
  • Giảm tinh bột và đường
  • Tránh thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh: Các thực phẩm như bánh kẹo, thức ăn nhanh, đồ uống có đường có thể làm tăng lượng mỡ nội tạng. Việc giảm lượng tinh bột và đường trong chế độ ăn giúp hạn chế tích tụ mỡ.
  • Tăng cường thực phẩm có chỉ số glycemic thấp (low GI): Các thực phẩm như yến mạch, các loại đậu, rau củ và trái cây có chỉ số glycemic thấp giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và giảm mỡ bụng.
  • Ăn nhiều protein và chất xơ Chất xơ:Các thực phẩm giàu chất xơ như rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạt chia, hạt lanh, giúp tăng cảm giác no lâu và hỗ trợ giảm mỡ bụng.
  • Protein: Các nguồn protein như thịt gà, cá, trứng, đậu và các sản phẩm từ sữa giúp tăng cường cơ bắp, cải thiện sự trao đổi chất và giảm mỡ nội tạng.
  • Tăng cường chất béo lành mạnh Chất béo không bão hòa:
  • Các loại dầu thực vật như dầu olive, dầu dừa, dầu hạt cải, hạt chia, quả bơ cung cấp chất béo lành mạnh giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm mỡ nội tạng.
  • Giảm chất béo bão hòa và chất béo trans: Các thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa (như thịt mỡ, thực phẩm chế biến sẵn) và chất béo trans (như đồ ăn nhanh) là yếu tố làm tăng mỡ nội tạng và có hại cho sức khỏe.
  • Uống đủ nước mỗi ngày giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất, loại bỏ độc tố và ngăn ngừa tích tụ mỡ. Các nghiên cứu cho thấy uống nước trước bữa ăn giúp giảm lượng calo hấp thụ.
  • Tập Thể Dục Đều Đặn Tập thể dục là yếu tố quan trọng để giảm mỡ nội tạng. Các nghiên cứu cho thấy việc vận động đều đặn giúp đốt cháy mỡ trong cơ thể, đặc biệt là mỡ nội tạng.
  • Cardio (Tập thể dục tim mạch) Chạy bộ, đạp xe, bơi lội, đi bộ nhanh: Những bài tập này giúp đốt cháy nhiều calo và mỡ trong cơ thể, đặc biệt là mỡ bụng và mỡ nội tạng. Tần suất: Để đạt hiệu quả, bạn cần tập cardio ít nhất 150 phút mỗi tuần (tương đương khoảng 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần). Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tập thể dục cường độ cao (HIIT) có thể giúp giảm mỡ nội tạng hiệu quả hơn.
  • Tập luyện sức mạnh (Strength training):Tập thể dục với tạ hoặc bài tập cường độ cao: Các bài tập như nâng tạ, squat, và lunges giúp xây dựng cơ bắp. Cơ bắp đốt cháy nhiều calo hơn khi nghỉ ngơi, giúp giảm mỡ nội tạng lâu dài.
  • Tần suất: Bạn nên tập luyện sức mạnh ít nhất 2-3 lần mỗi tuần để tăng cường cơ bắp và giảm mỡ.

2. Kiểm Soát Căng Thẳng Căng thẳng kéo dài làm tăng mức độ cortisol – một hormone có thể kích thích cơ thể tích tụ mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng. Vì vậy, việc kiểm soát căng thẳng là rất quan trọng.

  • Thực hành các phương pháp thư giãn Yoga và thiền: Những hoạt động này giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và giảm cortisol trong cơ thể. Thở sâu và thư giãn cơ thể: Tập thở sâu và thư giãn cơ thể có thể giúp làm dịu hệ thần kinh và giảm mức độ căng thẳng.
  •  Ngủ đủ giấc thiếu ngủ làm tăng mức cortisol và ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất, dẫn đến việc tích tụ mỡ nội tạng. Bạn nên ngủ đủ 7-9 giờ mỗi đêm để giảm mỡ nội tạng và duy trì sức khỏe tốt.

3. Theo Dõi và Điều Chỉnh Lối Sống

Việc theo dõi sự tiến bộ và điều chỉnh lối sống là một phần quan trọng trong quá trình giảm mỡ nội tạng. Bạn có thể sử dụng các công cụ theo dõi sức khỏe, chẳng hạn như ứng dụng thể dục, đồng hồ thông minh hoặc theo dõi vòng bụng để kiểm soát sự thay đổi của cơ thể theo thời gian.

Kết luận
Mỡ nội tạng, mặc dù không thể nhìn thấy bằng mắt thường, lại ẩn chứa những tác động tàn phá không ngừng đối với sức khỏe của chúng ta. Là “kẻ thù âm thầm”, mỡ nội tạng không chỉ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, và ung thư, mà còn tác động tiêu cực đến chức năng của các cơ quan nội tạng, làm suy yếu sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, điều quan trọng là chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát và giảm thiểu mỡ nội tạng thông qua những thay đổi tích cực trong lối sống. Một chế độ ăn uống lành mạnh, thói quen vận động thể chất đều đặn, cùng việc quản lý căng thẳng và ngủ đủ giấc chính là những yếu tố quyết định để giảm thiểu mỡ nội tạng và bảo vệ sức khỏe lâu dài. Vì vậy, việc nhận thức và hành động ngay từ hôm nay không chỉ giúp chúng ta cải thiện vẻ ngoài, mà quan trọng hơn, là bảo vệ sức khỏe của chính mình khỏi những mối nguy hiểm tiềm ẩn mà mỡ nội tạng mang lại.
Nguồn tham khảo:
  1. Relationship between visceral fat and cardiovascular disease risk factors: the Tanno and Sobetsu study Yu Chiba 1, Shigeyuki Saitoh, Satoru Takagi, Hirofumi Ohnishi, Nobuo Katoh, Junichi Ohata, Motoya Nakagawa, Kazuaki Simamoto.
  2. . Tchernof A, Després JP. Pathophysiology of human visceral obesity: an update. Physiol Rev. 2013;93(1):359-404.
  3. Shadid S, Abosi-Appeadu K, De Maertelaere AS, et al. Effects of gender-affirming hormone therapy on insulin sensitivity and incretin responses in transgender people. Diabetes Care. 2020;43(2):411-417.
  4. Kaul S, Rothney MP, Peters DM, et al. Dual-energy X-ray absorptiometry for quantification of visceral fat. Obesity (Silver Spring). 2012;20(6):1313-1318.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *