Hướng dẫn toàn diện về bệnh sốt xuất huyết Dengue ở trẻ em: Chẩn đoán, điều trị theo phác đồ mới và chiến lược phòng ngừa

Phần I: Tổng quan về sinh bệnh học

1.1. Khái quát về Sốt Xuất Huyết Dengue ở Trẻ em

Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, đặt ra một gánh nặng sức khỏe cộng đồng đáng kể, đặc biệt tại các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Bệnh lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi cái Aedes aegypti (muỗi vằn) nhiễm bệnh.   

Virus Dengue thuộc họ Flaviviridae, có bốn type huyết thanh khác nhau, ký hiệu là DEN-1, DEN-2, DEN-3, và DEN-4. Việc trẻ em sinh sống trong vùng dịch tễ thường xuyên tiếp xúc với các type virus khác nhau qua nhiều năm là một yếu tố nguy cơ khiến bệnh diễn biến phức tạp. Hầu hết các bệnh nhân đều có thể phục hồi trong vòng một tuần, nhưng một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân sẽ chuyển sang thể nặng, có nguy cơ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời.   

Sốt Xuất Huyết ở trẻ em

1.2. Cơ chế Tăng nặng Bệnh: Nguy cơ từ Nhiễm Trùng Thứ Phát

Các trường hợp sốt xuất huyết nặng, biểu hiện bằng sốc và xuất huyết nghiêm trọng, thường xảy ra trong quá trình nhiễm trùng thứ phát, tức là khi trẻ bị nhiễm virus Dengue lần thứ hai bởi một type huyết thanh khác với lần đầu. Đây là một đặc điểm sinh lý bệnh quan trọng, giúp các bác sĩ lâm sàng tiên lượng nguy cơ nặng.   

Cơ chế được trích dẫn rộng rãi nhất để giải thích hiện tượng này là Tăng cường Phụ thuộc Kháng thể (Antibody-Dependent Enhancement – ADE). Khi một type huyết thanh Dengue mới xâm nhập cơ thể, các kháng thể chống Dengue được tạo ra từ lần nhiễm đầu tiên (non-neutralizing anti-DENV antibodies) sẽ liên kết với virus nhưng lại không đủ khả năng trung hòa chúng. Phức hợp kháng thể-virus này vô tình tạo điều kiện thuận lợi cho virus xâm nhập mạnh mẽ hơn vào các tế bào miễn dịch chủ yếu như đại thực bào và tế bào tua.   

Sự tăng cường xâm nhập này dẫn đến virus nhân lên nhanh chóng và đạt nồng độ cao hơn trong máu (viral titers), kích hoạt một phản ứng viêm hệ thống nghiêm trọng, thường được gọi là “cơn bão cytokine”. Hậu quả là làm tăng mạnh tính thấm thành mạch, gây thoát huyết tương, dẫn đến giảm thể tích tuần hoàn, sốc sốt xuất huyết, và các biểu hiện xuất huyết. Việc đánh giá tình trạng nhiễm trước đây (thông qua xét nghiệm IgG) là một yếu tố thiết yếu trong chẩn đoán và tiên lượng, bởi nó xác định liệu trẻ có nằm trong nhóm nguy cơ cao chuyển nặng do cơ chế ADE hay không.   

Phần II: Nhận diện bệnh và phân loại lâm sàng ở trẻ em

Việc theo dõi tiến trình bệnh theo ba giai đoạn là cực kỳ quan trọng đối với việc quản lý SXHD ở trẻ em.

2.1. Tiến trình Bệnh Sốt Xuất Huyết theo 3 Giai đoạn

Giai đoạn 1: Giai đoạn Sốt (Thường ngày 1-3)

Trẻ thường khởi phát với sốt cao đột ngột, liên tục, có thể lên đến . Các triệu chứng kèm theo bao gồm đau đầu dữ dội, đau sau hốc mắt, đau cơ và khớp (còn gọi là sốt gãy xương). Trong giai đoạn này, xét nghiệm kháng nguyên NS1 thường dương tính, trong khi chỉ số Hematocrit (HCT) và tiểu cầu thường vẫn nằm trong giới hạn bình thường hoặc chỉ giảm nhẹ. 

Giai đoạn 2: Giai đoạn Nguy hiểm (Thường ngày 3-7)

Đây là giai đoạn quyết định tiên lượng bệnh, thường xảy ra khi trẻ bắt đầu hạ sốt. Sự hạ sốt có thể tạo ra cảm giác phục hồi giả, nhưng thực tế đây là lúc nguy cơ sốc và xuất huyết cao nhất. Hiện tượng thoát huyết tương do tăng tính thấm thành mạch đạt đỉnh, dẫn đến giảm thể tích nội mạch và cô đặc máu.   

Giai đoạn 3: Giai đoạn Hồi phục (Thường sau ngày 7)

Trẻ hết sốt hoàn toàn, thể trạng tốt dần lên, có cảm giác thèm ăn. Huyết động ổn định và lượng nước tiểu tăng lên (tiểu nhiều). Các xét nghiệm cận lâm sàng cho thấy HCT trở về bình thường hoặc thấp hơn (do dịch tái hấp thu vào lòng mạch), và số lượng tiểu cầu bắt đầu tăng dần lên, muộn hơn so với bạch cầu.   

2.2. Phân loại và Dấu hiệu Cảnh báo (DHCB) theo WHO 2009

Việc phân loại bệnh thành Sốt xuất huyết Dengue, Sốt xuất huyết Dengue có DHCB và Sốt xuất huyết Dengue nặng  là cơ sở để quyết định liệu trẻ cần điều trị tại nhà hay nhập viện cấp cứu.  

Sốt Xuất Huyết Dengue có Dấu hiệu Cảnh báo (DHCB)

Đây là ngưỡng mà trẻ bắt buộc phải nhập viện để được theo dõi và can thiệp kịp thời. Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm:   

  1. Lừ đừ, bứt rứt, li bì.   
  2. Không uống được hoặc nôn ói nhiều (nôn liên tục).   
  3. Đau bụng nhiều hoặc đau bụng dữ dội.   
  4. Dấu hiệu mất nước hoặc HCT tăng cao.   
  5. Xuất huyết niêm mạc (chảy máu cam, chảy máu chân răng).

Đối với trẻ em, cha mẹ cần đặc biệt lưu ý đến lượng nước tiểu. Nếu trẻ đi tiểu ít, 3 đến 6 tiếng không tiểu, đó là dấu hiệu nghiêm trọng của tình trạng thiếu dịch, cảnh báo bệnh đang tiến triển nặng.   

Sốt Xuất Huyết Dengue Nặng (Severe Dengue)

Là thể bệnh nguy kịch, biểu hiện bằng hội chứng sốc Dengue (DSS), xuất huyết nặng, hoặc suy tạng. Sốc có thể phát triển nhanh chóng, từ 2 đến 6 ngày sau khi khởi phát triệu chứng. Dấu hiệu lâm sàng của sốc bao gồm mạch nhanh, nhẹ, khó bắt, huyết áp kẹt hoặc tụt, khó đo. Các biểu hiện xuất huyết nặng bao gồm ban xuất huyết, chấm xuất huyết dưới da, nôn ra máu, đại tiện phân đen, hoặc xuất huyết dưới nhện (ít gặp hơn).   

Việc nhận biết sự hạ sốt không đồng nghĩa với phục hồi là vô cùng quan trọng. Sự chậm trễ trong việc phản ứng với các dấu hiệu cảnh báo như nôn nhiều, đau bụng, hay lừ đừ trong giai đoạn nguy hiểm (khi thoát huyết tương cấp tính đang diễn ra) là nguyên nhân chính làm tăng tỷ lệ tử vong.   

Phần III: Chẩn đoán cận lâm sàng và theo dõi chủ chốt 

3.1. Ý nghĩa của các Xét nghiệm Miễn dịch và Phân tử

Các phương pháp xét nghiệm hiện đại giúp xác định chẩn đoán và tiên lượng bệnh:

  • Kháng nguyên NS1: Thường dương tính trong vòng 3-5 ngày đầu sốt, hỗ trợ chẩn đoán sớm trong giai đoạn cấp tính.   
  • Kháng thể IgM: Xuất hiện từ ngày thứ 4-5 sau sốt. Xét nghiệm IgM giúp xác định sự có mặt của kháng thể chống lại virus Dengue trong giai đoạn cấp tính của bệnh.   
  • Kháng thể IgG: Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy NS1 dương tính, IgM dương tính và IgG dương tính cùng lúc, đó là dấu hiệu của nhiễm trùng thứ phát. Tình trạng này là một chỉ dấu cảnh báo nguy cơ cao chuyển sang SXHD nặng do cơ chế ADE đã được đề cập.   
  • Xét nghiệm PCR/RNA: Phương pháp phân tử sinh học này có thể phát hiện virus ngay cả ở giai đoạn đầu, cung cấp chẩn đoán chính xác nhất về sự hiện diện của virus trong máu.   

3.2. Theo dõi Huyết học: Hct và Tiểu cầu – Kim chỉ nam Quản lý Lâm sàng

Việc theo dõi chỉ số huyết học là bắt buộc, đặc biệt trong giai đoạn nguy hiểm.

Chỉ số Hematocrit (Hct)

Chỉ số Hct bình thường ở trẻ em thường nằm trong khoảng . Trong bệnh sốt xuất huyết, Hct là một biến số dự phòng sốc. Khi có thoát huyết tương, máu bị cô đặc, dẫn đến HCT tăng. HCT tăng  so với giá trị ban đầu là dấu hiệu báo động, chỉ ra tình trạng cô đặc máu nghiêm trọng và nhu cầu truyền dịch cấp bách.   

HCT là chỉ số sớm và đáng tin cậy để quyết định can thiệp dịch truyền trước khi trẻ chuyển sang sốc lâm sàng (tụt huyết áp). Khi trẻ bước vào giai đoạn hồi phục, HCT sẽ trở về bình thường hoặc thậm chí thấp hơn (do tái hấp thu dịch).   

Số lượng Tiểu cầu (Platelets)

Trong giai đoạn nguy hiểm, số lượng tiểu cầu giảm mạnh, thường dưới . Giảm tiểu cầu (< ) cùng với rối loạn đông máu có thể dẫn đến xuất huyết ồ ạt và sốc do mất máu. Tiêu chuẩn xuất viện cho trẻ là khi số lượng tiểu cầu có xu hướng hồi phục, đạt mức .   

Chỉ số Tổn thương Gan (AST/ALT)

Rối loạn chức năng gan là một đặc điểm quan trọng trong nhiễm trùng Dengue. Tác động lên gan có thể dao động từ tăng transaminase không triệu chứng đến suy gan tối cấp. Hoạt độ enzym AST và ALT thường tăng, trong đó AST có mức độ tăng lớn hơn và gặp nhiều hơn. Tổn thương gan nặng hoặc suy gan cấp được chẩn đoán khi men gan (AST, ALT) đạt . Đây là một tiêu chí để phân loại SXHD nặng và cần xử trí cấp cứu.   

Phần IV: Hướng dẫn xử trí và điều trị chuyên sâu (theo phác đồ BYT)

4.1. Nguyên tắc Chăm sóc và Quản lý tại nhà (Dengue Thể nhẹ)

Trẻ bị sốt xuất huyết thể nhẹ có thể được chăm sóc tại nhà, nhưng cần sự theo dõi sát sao và tuân thủ nguyên tắc điều trị:

  • Quản lý Sốt: Chỉ sử dụng Paracetamol để hạ sốt. Tổng liều Paracetamol không được vượt quá . Tuyệt đối không được dùng Aspirin (acetylsalicylic acid), Analgin, hoặc Ibuprofen, vì các loại thuốc này có thể gây xuất huyết và toan máu, làm bệnh trở nặng.   
  • Bù nước và Điện giải: Uống đủ nước là ưu tiên hàng đầu. Nên bổ sung dung dịch Oresol, nước trái cây hoặc nước lọc.   
  • Nghỉ ngơi: Trẻ cần nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc hoặc lao động nặng, mặc dù vẫn nên vận động nhẹ nhàng để giúp máu huyết lưu thông.   
  • Theo dõi DHCB: Phải đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay nếu xuất hiện bất kỳ Dấu hiệu Cảnh báo nào.

4.2. Xử trí Sốt Xuất Huyết có Dấu hiệu Cảnh báo (Bắt buộc Nhập viện)

Khi trẻ xuất hiện DHCB, việc truyền dịch là cần thiết để bù đắp thể tích huyết tương bị thất thoát.

Phác đồ Truyền dịch Nhi khoa (theo BYT)

Việc truyền dịch cần được thực hiện cẩn thận để duy trì thể tích tuần hoàn, tránh tình trạng giảm thể tích máu (gây sốc) và thừa dịch (gây hội chứng suy hô hấp cấp tính).   

  • Dịch truyền ban đầu: Sử dụng dung dịch tinh thể (crystalloids) như Ringer lactate, Ringer acetate, hoặc NaCl .   
  • Tốc độ truyền: Khởi đầu truyền  trong 1-2 giờ. Sau đó, giảm tốc độ xuống  trong 2-4 giờ tiếp theo.   
  • Tiếp tục theo dõi: Nếu lâm sàng cải thiện (mạch, huyết áp ổn định, Hct giảm, nước tiểu ), tốc độ truyền dịch được giảm tiếp xuống  trong 6-18 giờ, và có thể ngưng dịch sau 12-24 giờ.   

Lựa chọn Dịch truyền cho Trẻ Tổn thương Gan

Một chi tiết quan trọng trong phác đồ điều trị là việc lựa chọn Ringer acetate thay vì Ringer lactate trong trường hợp trẻ em có tổn thương gan nặng hoặc suy gan cấp. Sở dĩ có khuyến cáo này là do Ringer lactate cần được chuyển hóa tại gan. Nếu chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng (ví dụ: AST/ALT ) , khả năng chuyển hóa lactate có thể bị ảnh hưởng, làm trầm trọng thêm tình trạng toan hóa máu. Ringer acetate không cần gan để chuyển hóa, do đó được coi là lựa chọn an toàn hơn trong bối cảnh suy gan do Dengue. 

4.3. Điều trị Sốt Xuất Huyết Dengue Nặng

Bệnh nhân SXHD nặng (sốc, xuất huyết nặng, suy tạng) phải được điều trị cấp cứu và hồi sức tích cực.

Xử trí Sốc Sốt Xuất Huyết (DSS)

  1. Hỗ trợ hô hấp: Thở oxy qua gọng mũi () khi SpO2  hoặc khi có sốc.   
  2. Bù dịch chống sốc: Ban đầu sử dụng Ringer lactate hoặc NaCl  với liều . Trong trường hợp tụt huyết áp nặng, liều này có thể được truyền nhanh trong 30 phút.   
  3. Sốc kháng trị: Nếu sốc không đáp ứng với dịch tinh thể, có thể chuyển sang sử dụng dung dịch cao phân tử (colloids) như Dextran 40/70 hoặc HES, mặc dù việc sử dụng colloids so với crystalloids vẫn là chủ đề tranh luận chuyên môn.   
  4. Cân nặng hiệu chỉnh: Đối với trẻ dư cân hoặc béo phì, cần sử dụng cân nặng hiệu chỉnh để tính toán liều truyền dịch, nhằm tránh nguy cơ quá tải dịch truyền.   

Xử trí Xuất huyết Nặng

Xuất huyết nặng (chảy máu cam không cầm, nôn/ói ra máu, đi ngoài phân đen) là tình trạng nguy kịch. Chỉ định truyền máu hoặc chế phẩm máu (tiểu cầu) được đặt ra khi có xuất huyết nặng và phải tuân theo Hướng dẫn của Bộ Y tế (Quyết định 3705/QĐ-BYT năm 2019). Liều tiểu cầu tiêu chuẩn cho trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ là  cân nặng.   

Xử trí Suy tạng

Trường hợp suy tạng nặng (tổn thương gan nặng, suy thận cấp, viêm cơ tim, hoặc SXHD thể não)  cần can thiệp chuyên sâu. Đối với SXHD thể não (rối loạn tri giác, hôn mê), cần đặt đầu cao , đặt nội khí quản bảo vệ đường thở nếu mê sâu, chống co giật, và điều trị hạ đường huyết, rối loạn điện giải nếu có.   

 

Phần V: Biến chứng nguy hiểm và hội chứng hậu sốt xuất huyết

5.1. Các Biến chứng Nguy hiểm (Chủ yếu trong Giai đoạn Nguy hiểm)

Sốt xuất huyết diễn tiến khó lường và có thể gây nguy kịch trong thời gian rất ngắn.   

  • Rối loạn Huyết học và Xuất huyết: Rối loạn đông máu tiến triển từ tăng đông (độ 1-2) sang giảm đông và suy giảm tiểu cầu (độ 3-4), gây chảy máu ồ ạt. Các hình thức xuất huyết nặng bao gồm xuất huyết nội tạng (nôn ra máu, phân đen).   
  • Biến chứng Tuần hoàn và Hô hấp: Sốc sốt xuất huyết (DSS) là biến chứng phổ biến nhất. Ngoài ra, việc truyền dịch quá mức trong giai đoạn hồi phục, khi dịch huyết tương bắt đầu tái hấp thu vào lòng mạch, có thể dẫn đến quá tải dịch truyền, gây ra hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS)  và các biến chứng tim mạch như nhịp tim chậm, không đều.   
  • Tổn thương Cơ quan: Suy đa tạng, bao gồm tổn thương gan nặng, suy thận cấp, và viêm cơ tim.   
  • Biến chứng Thần kinh: Rối loạn tri giác, hôn mê. Hôn mê là biến chứng nặng nhất, có thể do xuất huyết não hoặc phù não do dịch huyết tương ứ đọng ở màng não.   

5.2. Chăm sóc Giai đoạn Hồi phục và Tiêu chuẩn Xuất viện

Theo dõi chặt chẽ sau hạ sốt là cần thiết. Người bệnh có thể được xem xét xuất viện khi đạt các tiêu chí sau :   

  1. Hết sốt tối thiểu 48 giờ.
  2. Huyết động ổn định, toàn trạng tốt, có dấu hiệu thèm ăn.   
  3. HCT trở về bình thường hoặc thấp.
  4. Số lượng tiểu cầu có xu hướng hồi phục, thường đạt mức .  
  5. Không còn dấu hiệu suy hô hấp do quá tải dịch truyền.

Sau khi xuất viện, trẻ cần nghỉ ngơi hoàn toàn, hạn chế đi lại và tuyệt đối không làm việc nặng để cơ thể có thời gian phục hồi.   

5.3. Hội chứng Suy nhược Sau Sốt Xuất Huyết (Post-Dengue Asthenia)

Nhiều trẻ em và người lớn có thể trải qua tình trạng mệt mỏi kéo dài, suy nhược cơ thể, và chóng mặt sau khi khỏi bệnh. Hội chứng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm: mất nước và điện giải kéo dài, rối loạn tuần hoàn máu, hạ huyết áp (đặc biệt khi đứng lên đột ngột), hoặc do yếu tố tâm lý căng thẳng từ quá trình bệnh.   

Để khắc phục, cần tiếp tục bù đắp nước và điện giải, nghỉ ngơi đầy đủ, và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý để tăng cường đề kháng. Nếu các triệu chứng chóng mặt hoặc mệt mỏi kéo dài hoặc nặng hơn, cần tái khám để loại trừ các biến chứng nghiêm trọng khác.   

Phần VI: Phòng ngừa và vai trò của Vaccine trong cộng đồng

Chiến lược phòng ngừa SXHD cần đồng bộ, bao gồm kiểm soát vector muỗi và chủng ngừa chủ động.

6.1. Chiến lược Kiểm soát Vector Muỗi Aedes

Kiểm soát muỗi Aedes aegypti, loài muỗi hoạt động vào ban ngày, là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất.   

  • Loại bỏ nơi sinh sản: Thường xuyên dọn dẹp, đậy kín, hoặc loại bỏ hoàn toàn các vật chứa nước đọng (lọ hoa, lu, vại, lốp xe cũ) để ngăn chặn muỗi đẻ trứng và phát triển lăng quăng.   
  • Phòng chống Muỗi đốt: Sử dụng màn khi ngủ (kể cả ban ngày), mặc quần áo dài màu tối, sử dụng thuốc chống muỗi, và lắp đặt cửa lưới chống muỗi tại các vị trí như cửa sổ, lỗ thông gió.   
  • Biện pháp hỗ trợ: Có thể sử dụng các sản phẩm tự nhiên như dầu gió hoặc trồng các loại cây có tác dụng đuổi muỗi như cây sả, cây bạc hà, hoặc cây ngũ gia bì.   

6.2. Cập nhật Vaccine Phòng Sốt Xuất Huyết tại Việt Nam

Sử dụng vaccine giúp cơ thể sản sinh kháng thể đặc hiệu chống lại virus Dengue.   

Vắc xin Qdenga (Takeda, Nhật Bản)

Vắc xin Qdenga là một loại vắc xin sống, giảm độc lực, phòng cả 4 type huyết thanh của virus Dengue (DEN-1, 2, 3, 4).   

  • Tình hình tại Việt Nam: Qdenga được Bộ Y tế Việt Nam cấp phép lưu hành từ tháng 5/2024 và được triển khai tiêm chủng rộng rãi từ tháng 9/2024.   
  • Đối tượng và Phác đồ: Được khuyến nghị cho người từ 4 tuổi trở lên. Phác đồ gồm 2 mũi, với mũi thứ hai cách mũi đầu tiên 3 tháng.   
  • Ưu điểm chiến lược: Khác biệt lớn nhất của Qdenga so với các vắc xin trước là nó không yêu cầu xét nghiệm tình trạng nhiễm Dengue trước đó (serostatus), giúp đơn giản hóa quy trình tiêm chủng và tăng cường hiệu quả phòng ngừa trong cộng đồng.

Vắc xin Dengvaxia (Sanofi Pasteur)

Vắc xin CYD-TDV (Dengvaxia) có phác đồ 3 mũi (0, 6, 12 tháng). Tuy nhiên, vắc xin này đã được chứng minh là có thể làm tăng tính nhạy cảm với bệnh nặng (vaccine enhanced disease) ở những người chưa từng nhiễm virus (seronegative). Do đó, Dengvaxia chỉ được khuyến nghị sử dụng cho những người đã có xác nhận nhiễm Dengue trước đó.   

Chống chỉ định Chung

Các trường hợp chống chỉ định chung đối với vaccine sốt xuất huyết bao gồm phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai trong vòng 1 tháng sau tiêm, phụ nữ đang cho con bú, và những người có hệ miễn dịch suy yếu bẩm sinh hoặc do bệnh lý (như người nhiễm HIV có triệu chứng, hoặc đang điều trị bằng corticosteroid toàn thân liều cao kéo dài).   

Phần VII: Bảng dữ liệu chuyên gia và khuyến nghị

7.1. Bảng 1: Phân biệt Sốt Xuất Huyết và Sốt Siêu Vi/Cúm A ở Trẻ em

Đặc điểm Sốt Xuất Huyết Dengue Cúm A/Sốt Siêu Vi Ý nghĩa Lâm sàng
Sốt Cao, đột ngột, liên tục, kéo dài 2-7 ngày. Cao, thường không liên tục, giảm khi dùng thuốc hạ sốt. SXH thường không đáp ứng tốt với thuốc hạ sốt thông thường.
Triệu chứng kèm Đau đầu dữ dội, đau sau hốc mắt, đau cơ/khớp nặng. Triệu chứng hô hấp (ho, sổ mũi, viêm họng). Triệu chứng hô hấp ít gặp trong SXH.
Giai đoạn nguy hiểm Bắt đầu khi hạ sốt (Ngày 3-7), tập trung vào thoát huyết tương. Biến chứng (nếu có) thường là viêm phổi. Cần theo dõi DHCB khi trẻ hết sốt, vì nguy cơ chuyển nặng không giảm theo nhiệt độ.
Dấu hiệu đặc trưng Xuất hiện chấm xuất huyết dưới da, nôn nhiều, đau bụng, lừ đừ. Thường tự khỏi sau 3-5 ngày. Mọi dấu hiệu xuất huyết, đau bụng nặng đều là cấp cứu y tế.

  

7.2. Bảng 2: Diễn biến Các Chỉ số Huyết học Chính qua các Giai đoạn

Chỉ số Xét nghiệm Giai đoạn Sốt (Ngày 1-3) Giai đoạn Nguy hiểm (Ngày 3-7) Giai đoạn Hồi phục (Sau Ngày 7)
Hematocrit (Hct) Bình thường. Tăng cao ( so với nền) do thoát huyết tương. Cảnh báo Sốc. Trở về bình thường hoặc thấp (do dịch tái hấp thu).
Tiểu cầu Bình thường hoặc giảm dần (). Giảm mạnh (). Tăng dần lên, hồi phục ( để xuất viện).

  

Kết luận và khuyến nghị

Sốt xuất huyết Dengue ở trẻ em là một bệnh lý phức tạp, có nguy cơ cao chuyển nặng trong giai đoạn hạ sốt (Ngày 3-7) do hiện tượng thoát huyết tương và cơ chế ADE ở nhiễm trùng thứ phát. Việc quản lý thành công bệnh này phụ thuộc vào khả năng nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo (như nôn nhiều, đau bụng, lừ đừ, hoặc Hct tăng cao) và can thiệp điều trị hỗ trợ tích cực theo phác đồ chuẩn của Bộ Y tế, đặc biệt là duy trì thể tích tuần hoàn thông qua truyền dịch cẩn thận.   

Để giảm thiểu tỷ lệ tử vong, các khuyến nghị chuyên môn nhấn mạnh:

  1. Theo dõi HCT Chặt chẽ: HCT là chỉ số tiên đoán sớm nguy cơ sốc; theo dõi lượng nước tiểu và HCT là cách duy nhất để cân bằng dịch truyền, tránh vừa sốc do thiếu dịch vừa suy hô hấp do quá tải dịch trong giai đoạn hồi phục.   
  2. An toàn Thuốc: Tuyệt đối không sử dụng Aspirin, Analgin, hoặc Ibuprofen để hạ sốt. Tổng liều Paracetamol phải được kiểm soát nghiêm ngặt.   
  3. Phòng Ngừa Chủ động: Song song với việc loại bỏ nơi sinh sản của muỗi Aedes, việc tiêm chủng bằng vaccine Qdenga (Takeda) cho trẻ em từ 4 tuổi trở lên là một chiến lược hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh nặng, giảm gánh nặng dịch bệnh cho hệ thống y tế cộng đồng.   

Trẻ em có dấu hiệu nghi ngờ sốt xuất huyết hoặc bất kỳ Dấu hiệu Cảnh báo nào cần khẩn trương thăm khám tại cơ sở y tế để được đánh giá và điều trị kịp thời, nhằm ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

1.https://cdc.gov About Dengue – CDC
2.msdmanuals.com Sốt xuất huyết dengue/Hội chứng sốc sốt xuất huyết – Bệnh truyền nhiễm – MSD Manuals
3.https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov Severe disease during both primary and secondary dengue virus infections in pediatric populations – NIH
4.https://vnvc.vn Tiêm vắc xin sốt xuất huyết ở đâu tốt? Nên tiêm mấy mũi là đủ? – VNVC
5.https://bvbnd.vn VACCINE NGỪA SỐT XUẤT HUYẾT QDENGA (ĐỨC) ĐÃ CÓ MẶT TẠI BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI
6.https://vnvc.vn Vắc xin Qdenga (Takeda, Nhật Bản) phòng bệnh sốt xuất huyết: Giá tiền và lịch tiêm – VNVC
7.https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov Dengvaxia sensitizes seronegatives to vaccine enhanced disease regardless of age – PubMed

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *