Bệnh bạch hầu và viêm họng hạt là hai bệnh khác nhau, nhưng cả hai đều liên quan đến đường hô hấp và có thể gây viêm nhiễm ở cổ họng với dấu hiệu bệnh tương đối dễ gây nhầm lẫn. Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra một số điểm phân biệt hai bệnh này. Hi vọng thông qua bài viết, chúng ta có thể hiểu thêm về bệnh bạch hầu và viêm họng hạt.
I. Tổng quan bệnh bạch hầu và viêm họng hạt
1. Bệnh bạch hầu là gì ?
Bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính, nghiêm trọng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae và hiếm khi do các loài Corynebacterium khác ít phổ biến hơn gây ra.
Đây là một loại vi khuẩn gram dương, có hình dạng que và tạo /thành một lớp màng xám hoặc xanh xám trên các mô của họng và amidan.
Bệnh ảnh hưởng chủ yếu đến niêm mạc của mũi, họng, và đôi khi cả da. Vi khuẩn này sản sinh ra một loại độc tố mạnh có thể gây tổn thương nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm tim, thần kinh, và thận.
Đây là một bệnh truyền nhiễm có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
2. Bệnh viêm họng hạt là gì ?
Viêm họng hạt, còn gọi là viêm họng hạt bạch cầu, là một tình trạng viêm nhiễm mãn tính ở họng và amidan, trong đó xuất hiện các hạt nhỏ (gọi là hạt lympho) ở thành họng và amidan.
Các hạt này là kết quả của phản ứng viêm kéo dài và có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu.
II. Phân biệt bệnh bạch hầu và viêm họng hạt
1. Triệu chứng của bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng gây ra bởi vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Các triệu chứng chính của bệnh bạch hầu có thể bao gồm:
– Viêm họng và sưng hạch bạch huyết: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, gây đau họng, sưng hạch bạch huyết ở cổ và có thể có mảng bám màu xám trên amidan và họng.
– Sốt: Người bệnh thường sốt nhẹ đến cao.
– Khó thở: Nếu vi khuẩn gây nhiễm trùng vùng hô hấp, có thể gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở.
– Ho và khàn giọng: Các triệu chứng này thường xuất hiện khi bệnh ảnh hưởng đến thanh quản.
– Mệt mỏi và yếu đuối: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối và suy nhược.
Nếu không được điều trị kịp thời, bạch hầu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương tim, thần kinh, và thận.
2. Triệu chứng của viêm họng hạt
Viêm họng hạt (hay còn gọi là viêm họng hạt limphô) là một tình trạng viêm mãn tính ở họng và amidan, thường do sự kích thích lâu dài hoặc nhiễm trùng. Các triệu chứng chính của viêm họng hạt bao gồm:
– Đau họng: Cảm giác đau và khó chịu ở cổ họng, thường kéo dài và không giảm sau khi dùng thuốc giảm đau thông thường.
– Họng đỏ và sưng: Niêm mạc họng có thể bị đỏ và sưng lên. Các hạt lympho, thường là những điểm nhỏ màu đỏ hoặc hồng trên thành họng, có thể dễ dàng nhìn thấy.
– Cảm giác có vật lạ: Người bệnh có thể cảm thấy như có gì đó mắc kẹt trong họng.
– Khó nuốt: Do viêm và sưng, việc nuốt có thể trở nên đau đớn hoặc khó khăn.
– Ho khan: Cơn ho có thể kéo dài và không kèm theo đờm.
– Hơi thở có mùi: Mùi hôi miệng có thể xuất hiện do viêm nhiễm.
Nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định nguyên nhân chính xác và nhận được điều trị phù hợp.
III. Biến chứng của bệnh bạch hầu và viêm họng hạt
1. Biến chứng của bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Các biến chứng chính bao gồm:
– Tổn thương tim: Vi khuẩn bạch hầu có thể gây viêm cơ tim (myocarditis) hoặc viêm nội tâm mạc (endocarditis), dẫn đến rối loạn nhịp tim hoặc suy tim.
– Tổn thương thần kinh: Bệnh có thể gây ra viêm dây thần kinh (neuropathy), ảnh hưởng đến chức năng vận động và cảm giác, và có thể dẫn đến yếu cơ hoặc liệt.
– Tổn thương thận: Bạch hầu có thể gây viêm cầu thận, ảnh hưởng đến chức năng thận và dẫn đến suy thận.
– Tắc nghẽn đường thở: Mảng bám bạch hầu ở họng hoặc thanh quản có thể dẫn đến tắc nghẽn đường thở, gây khó thở nghiêm trọng.
– Nhiễm trùng thứ cấp: Các tổn thương ở vùng họng và các mô xung quanh có thể tạo điều kiện cho nhiễm trùng thứ cấp.
2. Biến chứng bệnh viêm họng hạt
Viêm họng hạt thường là một tình trạng viêm mãn tính và có thể dẫn đến một số biến chứng nếu không được điều trị đúng cách. Các biến chứng có thể bao gồm:
– Viêm amidan mạn tính: Viêm họng hạt có thể lan ra và làm viêm amidan, gây đau và khó chịu khi nuốt.
– Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm họng mãn tính có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khác trong đường hô hấp, chẳng hạn như viêm xoang hoặc viêm thanh quản.
– Viêm tai giữa: Nhiễm trùng kéo dài ở họng có thể dẫn đến viêm tai giữa, đặc biệt ở trẻ em.
– Khó nuốt mãn tính: Viêm và sưng lâu dài có thể dẫn đến cảm giác khó nuốt và ảnh hưởng đến chế độ ăn uống.
– Khả năng miễn dịch yếu: Viêm mãn tính có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng khác.
Đặc điểm | Bệnh Bạch hầu | Bệnh viêm họng hạt |
Nguyên nhân |
Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae |
Nhiễm trùng do vi khuẩn như liên cầu khuẩn (Streptococcus) |
Triệu chứng | Đau họng, sốt cao, cảm giác khó nuốt, có thể xuất hiện giả mạc màu trắng hoặc xám ở họng và amidan.
Có thể kèm theo sưng hạch bạch huyết. |
Đau họng, sưng amidan, sốt nhẹ, cảm giác nóng rát hoặc khó chịu ở họng.
Có thể thấy các hạt đỏ nhỏ trên amidan. |
Đường lây truyền | Chủ yếu lây truyền qua tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh, đặc biệt là qua đường hô hấp (như ho, hắt hơi) và tiếp xúc trực tiếp với vết thương hoặc mủ từ các tổn thương trên da. | Thường liên quan đến tình trạng viêm nhiễm mãn tính của họng, gây ra bởi các yếu tố như vi khuẩn, virus, hoặc các kích thích khác.
Tuy nhiên, nếu viêm họng hạt do vi khuẩn như liên cầu khuẩn, nó có thể lây truyền qua tiếp xúc gần gũi và qua dịch tiết từ miệng và họng. |
Cách điều trị | Điều trị triệu chứng: Bao gồm thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và chăm sóc hỗ trợ để giảm triệu chứng và cải thiện sự thoải mái của bệnh nhân.
Penicillin hoặc erythromycin: Là thuốc kháng sinh chính được sử dụng để điều trị bệnh bạch hầu và tiêu diệt vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. |
Thuốc như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau họng và sốt.
Súc miệng với nước muối ấm có thể giúp làm dịu đau họng và giảm viêm. |
Vắc xin |
Có vắc xin phòng bệnh (vắc xin bạch hầu) |
Không có vắc xin phòng ngừa |
IV. Cách phòng ngừa ở bệnh bạch hầu và viêm họng hạt
1. Cách phòng ngừa ở bệnh bạch hầu
Phòng ngừa bệnh bạch hầu chủ yếu dựa vào việc tiêm phòng và thực hành vệ sinh tốt. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
– Tiêm ngừa: Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất. Tiêm vắc-xin bạch hầu, thường được kết hợp với vắc-xin uốn ván và ho gà (vắc-xin DTP) cho trẻ em và tiêm nhắc lại cho người lớn.
– Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc các bề mặt có thể bị nhiễm khuẩn.
– Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Tránh tiếp xúc với người bị bạch hầu hoặc người có triệu chứng của bệnh, chẳng hạn như đau họng, sốt, và ho.
– Sử dụng khẩu trang: Nếu bạn hoặc người xung quanh có triệu chứng của bạch hầu, đeo khẩu trang có thể giúp giảm nguy cơ lây lan vi khuẩn.
Những biện pháp này giúp bảo vệ bạn và cộng đồng khỏi nguy cơ mắc bệnh bạch hầu và góp phần kiểm soát sự lây lan của bệnh.
2. Cách phòng ngừa ở bệnh viêm họng hạt
Để phòng ngừa bệnh viêm họng hạt, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
– Duy trì vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với các bề mặt có thể bị nhiễm khuẩn.
– Tránh tiếp xúc với nguồn bệnh: Tránh tiếp xúc gần với người bị viêm họng hoặc các bệnh về đường hô hấp, vì vi khuẩn có thể lây lan qua không khí hoặc tiếp xúc trực tiếp.
– Giữ ấm cổ họng: Đặc biệt trong thời tiết lạnh, giữ ấm cổ họng có thể giúp giảm nguy cơ kích thích và viêm.
– Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích: Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, bụi bẩn, ô nhiễm không khí, và các chất gây dị ứng có thể kích thích niêm mạc họng.
– Uống đủ nước: Duy trì cơ thể đủ nước giúp giữ ẩm cho niêm mạc họng và giảm nguy cơ viêm nhiễm.
– Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau quả và thực phẩm giàu vitamin C để tăng cường sức đề kháng của cơ thể và hỗ trợ sức khỏe hệ miễn dịch.
=> Những biện pháp này giúp giảm nguy cơ mắc viêm họng hạt và duy trì sức khỏe tốt cho hệ hô hấp.
V. Kết luận
Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây biến chứng nguy hiểm, nhưng có thể được phòng ngừa hiệu quả bằng tiêm phòng. Viêm họng hạt là một tình trạng viêm mãn tính có thể gây ra nhiều khó chịu nhưng ít nguy hiểm hơn bạch hầu. Việc phòng ngừa và điều trị sớm là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt cho hệ hô hấp.
Tài liệu tham khảo
- Bệnh bạch hầu (2021). https://vncdc.gov.vn/benh-bach-hau-nd14501.html
- Diphtheria – Infectious Diseases. MSD Manual Professional Edition.
- Hedin, K., Thorning, S., & Mieke van Driel. (2023). Different antibiotic treatments for group A streptococcal pharyngitis. The Cochrane Library, 2023(11). https://doi.org/10.1002/14651858.cd004406.pub6
Bài viết liên quan