BỆNH LAO PHỔI VÀ CÁC DẤU HIỆU GIAI ĐOẠN ĐẦU

1. Giới thiệu chung

Bệnh lao phổi (Pulmonary Tuberculosis) là một bệnh truyền nhiễm mạn tính, xảy ra khi phổi bị nhiễm khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Đây là thể lao phổ biến nhất và cũng là nguồn lây chính cho cộng đồng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2022 có khoảng 10,6 triệu ca mắc lao mới trên toàn cầu, trong đó hơn 85% là lao phổi.

Tại Việt Nam, dù đã có nhiều tiến bộ trong công tác phòng chống, nước ta vẫn nằm trong nhóm 30 quốc gia có gánh nặng lao cao nhất thế giới. Mỗi năm ghi nhận khoảng 172.000 người mắc lao, với hàng chục ngàn ca tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Lao phổi có thể âm thầm tiến triển trong nhiều tuần đến nhiều tháng trước khi người bệnh nhận thấy các dấu hiệu rõ rệt. Chính vì vậy, việc nhận biết các triệu chứng giai đoạn sớm là rất quan trọng để hạn chế biến chứng, giảm lây lan và điều trị hiệu quả.

2. Tác nhân gây bệnh

Tác nhân gây lao phổi là Mycobacterium tuberculosis complex, một nhóm vi khuẩn gồm:

  • Mycobacterium tuberculosis (chủ yếu gây bệnh ở người)
  • Mycobacterium bovis
  • Mycobacterium africanum

Trong đó, M. tuberculosis chiếm tỷ lệ cao nhất. Đây là trực khuẩn:

  • Bắt màu Gram dương yếu.
  • Kháng acid mạnh do lớp vỏ lipid dày.
  • Phát triển chậm (thời gian phân chia từ 18–24 giờ).

Vi khuẩn có khả năng tồn tại dai dẳng trong cơ thể và môi trường, đặc biệt ở những đờm khô, bụi bẩn, quần áo bẩn có chứa vi khuẩn.

3. Đường lây truyền

Lao phổi chủ yếu lây qua:

-Hít phải hạt khí dung chứa vi khuẩn: do người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện.

-Ít gặp hơn: qua tiêu hóa (sữa bò chưa tiệt trùng), da – niêm mạc bị tổn thương.

-Một người mắc lao phổi AFB (+) không điều trị có thể lây nhiễm cho 10–15 người/năm.

Yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm:

  • Không khí kém thông thoáng.
  • Thời gian tiếp xúc gần, lâu.
  • Miễn dịch cơ thể suy giảm.

4. Các giai đoạn bệnh lý của lao phổi

Quá trình bệnh diễn tiến qua nhiều giai đoạn:

4.1. Lao tiên phát

-Xuất hiện khi vi khuẩn lần đầu xâm nhập.

-Thường gặp ở trẻ em, người chưa có miễn dịch.

-Hình thành phức hợp tiên phát Ghon gồm: viêm phổi nhỏ, viêm hạch rốn phổi, viêm bạch -mạch.

-Phần lớn tự lành, đóng vôi hóa.

4.2. Lao tiềm ẩn

-Vi khuẩn không bị tiêu diệt hoàn toàn mà tồn tại dưới dạng ngủ yên.

-Không có triệu chứng lâm sàng, không lây.

-Khoảng 5–10% người nhiễm sẽ tiến triển lao hoạt động trong đời, đặc biệt khi miễn dịch suy giảm

4.3. Lao hoạt động hậu tiên phát

-Là lao phổi điển hình ở người lớn.

-Xuất hiện khi vi khuẩn tái hoạt động.

-Gây tổn thương phổi, hình thành hang lao, lây truyền mạnh.

5. Cơ chế bệnh sinh

-Sau khi hít phải, vi khuẩn MTB:

-Xâm nhập phế nang.

-Bị thực bào bởi đại thực bào phế nang.

-Nhờ lớp vỏ lipid dày và enzyme ức chế tiêu hóa nội bào, vi khuẩn tồn tại và nhân lên.

-Cơ thể huy động miễn dịch tế bào, hình thành hạt lao (granuloma).

-Trong giai đoạn sớm, hạt lao nhỏ, khó phát hiện.

-Nếu sức đề kháng yếu, vi khuẩn phát triển mạnh, phá hủy nhu mô phổi, gây viêm, hoại tử bã đậu, tạo hang.

6. Dấu hiệu lao phổi giai đoạn đầu

Đây là giai đoạn quan trọng nhưng dễ bị bỏ qua, do triệu chứng không điển hình. Nhiều người nhầm lẫn với cảm cúm, viêm phế quản thông thường.

6.1. Triệu chứng toàn thân sớm

1.Sốt nhẹ về chiều

  • Thường nhiệt độ 37,5–38°C, tăng về chiều tối.
  • Kèm cảm giác gai lạnh.
  • Dấu hiệu rất đặc trưng giai đoạn đầu, nhưng dễ bị bỏ qua.

2.Ra mồ hôi đêm

  • Mồ hôi vã ra nhiều lúc nửa đêm hoặc sáng sớm.
  • Người bệnh thường phải thay quần áo.
  • Là dấu hiệu hay gặp, nhất là ở lao phổi hoạt động.

3.Mệt mỏi, gầy sút cân

  • Giai đoạn sớm đã có thể xuất hiện sụt 2–3 kg không rõ nguyên nhân.
  • Chán ăn, uể oải.

6.2. Triệu chứng hô hấp ban đầu

1.Ho khan kéo dài

Đặc điểm:

  • Ho từng cơn, khan, không đờm.
  • Lúc đầu nhẹ, dễ nhầm dị ứng hô hấp.
  • Sau dần ho nhiều hơn, xuất hiện đờm trắng loãng.

2.Cảm giác tức ngực mơ hồ

  • Căng tức ngực khi hít sâu.
  • Ít khi đau nhói rõ rệt.

3.Khó thở nhẹ

  • Chỉ xuất hiện khi gắng sức.
  • Ở giai đoạn đầu, khó thở chưa nhiều.

4.Đờm

  • Giai đoạn đầu thường ít.
  • Đờm trắng trong.
  • Về sau đờm tăng lên, vàng, có thể lẫn máu.

Lưu ý: Khoảng 20–30% bệnh nhân không có bất kỳ triệu chứng nào, chỉ phát hiện nhờ X-quang phổi hoặc xét nghiệm tầm soát.

7. Tiêu chuẩn chẩn đoán giai đoạn sớm

Theo Chương trình Chống Lao Quốc gia Việt Nam và WHO, cần lưu ý:

  • Ho kéo dài ≥2 tuần.
  • Có ít nhất một triệu chứng toàn thân: sốt nhẹ, gầy sút cân, mệt mỏi, ra mồ hôi đêm.
  • Tiền sử tiếp xúc với người mắc lao.
  • Tổn thương phổi nghi ngờ trên X-quang.
  • Soi đờm hoặc GeneXpert tìm MTB.

Phát hiện càng sớm, điều trị càng đơn giản và tỷ lệ khỏi cao.

8. Chẩn đoán phân biệt

Triệu chứng ban đầu của lao phổi dễ nhầm lẫn với:

  • Viêm phế quản cấp: ho khan, sốt nhẹ, nhưng thường khỏi sau 7–10 ngày.
  • Cúm: sốt cao hơn, đau cơ, khỏi nhanh.
  • Viêm phổi: sốt cao, rét run, đau ngực cấp tính.
  • Ung thư phổi: ho kéo dài, sụt cân nhanh, đau ngực nhiều.

Nếu ho kéo dài trên 2 tuần + yếu tố nguy cơ + X-quang phổi bất thường, cần xét nghiệm đờm để loại trừ lao.

9. Vai trò xét nghiệm chẩn đoán sớm

  • Soi đờm trực tiếp (AFB):

-Dễ thực hiện, chi phí thấp.

-Dương tính khẳng định nguồn lây.

  • GeneXpert MTB/RIF:

-Phát hiện MTB chỉ trong 2 giờ.

-Tìm kháng Rifampicin (giúp phát hiện lao đa kháng).

  • Nuôi cấy MTB:

-Độ nhạy cao.

-Thời gian lâu (4–8 tuần).

  • X-quang phổi:

-Giai đoạn sớm có thể chỉ thấy đám mờ thùy trên.

  • Mantoux test:

-Dùng hỗ trợ xác định đã nhiễm vi khuẩn lao.

10. Điều trị lao phổi giai đoạn sớm

Nguyên tắc:

  • Phối hợp ít nhất 4 thuốc hàng đầu.
  • Thời gian tối thiểu 6 tháng.
  • Tuân thủ tuyệt đối phác đồ để tránh kháng thuốc.

Phác đồ chuẩn (2RHZE/4RHE):

  • 2 tháng tấn công: Rifampicin + Isoniazid + Pyrazinamide + Ethambutol.
  • 4 tháng duy trì: Rifampicin + Isoniazid + Ethambutol.
  • Tỷ lệ khỏi bệnh >90% nếu phát hiện sớm và tuân thủ điều trị

11. Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

  • Dù giai đoạn đầu ít triệu chứng, bệnh vẫn tiến triển âm thầm.
  • Tổn thương lan rộng, hình thành hang lao.
  • Ho ra máu ồ ạt.
  • Suy hô hấp.
  • Lao kê, lao màng não.
  • Lây nhiễm cho nhiều người.

12. Phòng bệnh

Cá nhân:

  • Tiêm vắc xin BCG cho trẻ sơ sinh.
  • Đeo khẩu trang, tránh tiếp xúc gần người ho kéo dài.
  • Tầm soát định kỳ nếu thuộc nhóm nguy cơ cao.

Cộng đồng:

  • Quản lý nguồn lây.
  • Phát hiện và điều trị sớm.
  • Truyền thông nâng cao nhận thức.

13. Vai trò dinh dưỡng và lối sống

  • Bệnh nhân cần:
  • Ăn đủ năng lượng, giàu protein, vitamin.
  • Tránh rượu bia, thuốc lá.
  • Nghỉ ngơi hợp lý.

14. Lời khuyên nhận biết sớm

  • Nếu bạn hoặc người thân:
  • Ho kéo dài hơn 2 tuần.
  • Sốt nhẹ chiều tối.
  • Ra mồ hôi đêm.
  • Gầy sút cân không rõ lý do.

Hãy đến cơ sở y tế xét nghiệm đờm và chụp X-quang phổi càng sớm càng tốt.

15. Kết luận

Lao phổi vẫn là thách thức y tế toàn cầu và tại Việt Nam. Đặc biệt, dấu hiệu giai đoạn đầu thường kín đáo khiến người bệnh chủ quan, trì hoãn khám bệnh.
Phát hiện và điều trị sớm không chỉ giúp bệnh nhân khỏi hoàn toàn mà còn chặn đứng nguồn lây cho cộng đồng.

Với nhận thức đúng đắn, tuân thủ điều trị, và chăm sóc dinh dưỡng tốt, lao phổi hoàn toàn có thể chữa khỏi.

Nguồn tài liệu tham khảo chính thống

  • WHO Global Tuberculosis Report.
  • CDC Tuberculosis Guidelines
  • Harrison’s Principles of Internal Medicine.
  • Chương trình Chống Lao Quốc gia Việt Nam.
  • Tài liệu hướng dẫn chẩn đoán và điều trị lao phổi của Bộ Y tế Việt Nam

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *