Mụn là một vấn đề da liễu phổ biến, có thể xuất hiện ở nhiều độ tuổi và vị trí khác nhau trên cơ thể. Mụn không chỉ gây ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn có thể gây ra những vấn đề tâm lý, đặc biệt là nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Dưới đây các loại mụn: phân biệt, nguyên nhân và cách chăm sóc cho từng loại mụn
I. Mụn đầu trắng (whiteheads)
Mụn đầu trắng là loại mụn hình thành khi lỗ chân lông bị tắc nghẽn do bã nhờn, bụi bẩn và tế bào chết. Do lỗ chân lông bị bịt kín hoàn toàn, bã nhờn không tiếp xúc được với không khí, dẫn đến việc không bị oxy hóa và tạo ra mụn có màu trắng.
Nguyên nhân gây mụn đầu trắng
Bao gồm thay đổi nội tiết tố, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì, chu kì kinh nguyệt, hoặc khi sử dụng các loại mỹ phẩm không phù hợp.
Vệ sinh da không đúng cách hoặc ăn uống thiếu lành mạnh cũng có thể góp phần gây ra mụn.
Đặc điểm của mụn đầu trắng:
- Kích thước của mụn đầu trắng nhỏ, từ 1-3mm.
- Màu trắng hoặc hơi vàng.
- Không viêm: mụn đầu trắng không gây viêm đỏ hay sưng tấy như một số loại mụn khác.
- Xuất hiện dưới bề mặt da, khiến khó nặn hoặc lấy ra bằng tay mà không gây tổn thương da.
- Mụn đầu trắng thường xuất hiện ở các khu vực có tuyến dầu hoạt động mạnh như mặt (đặc biệt là vùng trán, cằm và mũi), cổ ngực, và lưng.
Cách điều trị:
- Sử dụng các sản phẩm chứa axit salicylic hoặc benzoyl peroxide.
- Duy trì thói quen rửa mặt hằng ngày và tẩy tế bào chết định kì 2 lần 1 tuần
II. Mụn đầu đen (Blackheads)
Mụn đầu đen cũng giống như mụn đầu trắng, tuy nhiên lỗ chân lông không bịt kín hoàn toàn, khiến bã nhờn tiếp xúc với không khí và bị oxy hóa, tạo thành màu đen trên bề mặt.
Đặc điểm của mụn đầu đen:
- Có điểm đen hoặc màu nâu sẫm ở đầu mụn, do quá trình oxy hóa khi tiếp xúc với không khí.
- Giống như mụn đầu trắng, mụn đầu đen cũng có kích thước nhỏ, thường xuất hiện nhiều tại một số khu vực.
- Mụn đầu đen thường không gây viêm, không đau và không sưng, trừ khi có nhiễm trùng.
- Mụn đầu đen thường xuất hiện ở vùng mũi, cằm, trán( vùng chữ T), lưng, và ngực, những khu vực có tuyến dầu hoạt động mạnh.
- Mụn đầu đen thường nổi lên bề mặt da, dễ thấy nhưng khó loại bỏ nếu không sử dụng đúng phương pháp.
Nguyên nhân gây ra mụn đầu đen:
- Tăng tiết dầu: da sản xuất quá nhiều dầu, kết hợp với bụi bẩn và tế bào chết gây tắc lỗ chân lông.
- Chăm sóc da không đúng cách: rửa mặt không sạch hoặc sử dụng sản phẩm không phù hợp làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Thay đổi nội tiết: thường gặp trong tuổi dậy thì, chu kỳ kinh nguyệt, hoặc căng thẳng.
Cách điều trị
- Sử dụng các loại mặt nạ đất sét để làm sạch lỗ chân lông.
- Sản phẩm chứa retinoids hoặc salicylic acid giúp làm sạch sâu lỗ chân lông.
- Lột mụn đầu đen bằng các sản phẩm hoặc miếng dán chuyên dụng.
- Đi spa hoặc gặp bác sĩ da liễu để làm sạch da chuyên nghiệp nếu tình trạng da nghiêm trọng.
III. Mụn mủ (Pustules)
Mụn mủ là mụn có đầu trắng hoặc vàng, chứa mủ bên trong do vi khuẩn và bã nhờn tích tụ. thường gây viêm và đau khi chạm vào.
Đặc điểm của mụn mủ:
- Sưng đỏ: vùng da xung quanh mụn thường đỏ, viêm và nổi lên bề mặt.
- Ở trung tâm của mụn, clos một nốt màu trắng hoặc vàng chứa mủ, là dấu hiệu của sự nhiễm trùng.
- Mụn mủ thường gây cảm giác đau khi chạm vào hoặc sưng nhiều.
- Mụn mủ có thể nhỏ hoặc lớn tùy theo mức độ viêm nhiễm.
- Mụn mủ dễ bị vỡ khi có tác động mạnh, nhưng nặn mụn không đúng cách có thể gây nhiễm trùng hoặc để lại sẹo.
Nguyên nhân gây mụn mủ:
- Vi khuẩn xâm nhập vào lỗ chân lông bị tắc gây nhiễm trùng.
- Khi da sản xuất quá nhiều dầu, dễ đẫn đến tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Thay đổi nội tiết ở tuổi dậy thì, chu kỳ kinh nguyệt, hoặc khi căng thẳng có thể làm tăng mụn.
- Phản ứng với mỹ phẩm do sử dụng mỹ phẩm không phù hợp hoặc có chất gây kích ứng da.
Cách điều trị
- Tránh nặn mụn để tránh lây lan vi khuẩn.
- Sử dụng kem kháng viêm và kháng khuẩn như benzoyl peroxide.
- Sử dụng kháng sinh trong trường hợp mụn mủ nhiều và lan rộng, theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
- Chăm sóc da đúng cách: làm sạch da nhẹ nhàng, tránh sử dụng sản phẩm chứa dầu hoặc gây bít tắc lỗ chân lông.
IV. Mụn viêm (Papules)
Mụn viêm là một loại mụn trứng cá đặc trưng bởi tình trạng da có những nốt sưng đỏ, nhỏ và không có đầu trắng. Mụn này thường do vi khuẩn hoặc da bị tổn thương. Khi mụn viêm phát thành mụn mủ, nó có thể gây đau đớn hơn và có nguy cơ để lại sẹo nếu không được điều trị đúng cách.
Đặc điểm của mụn viêm:
- Vùng da xung quanh mụn thường đỏ và sưng lên, do phản ứng viêm.
- Mụn viêm gây đau khi chạm vào, hoặc thậm chí không cần chạm cũng có thể cảm thấy đau nhức.
- Mụn viêm có thể có mủ trắng hoặc mủ vàng( mụn mủ) hoặc không có mủ( mụn bọc, mụn nang).
- Kích thước lớn hơn mụn không viêm và nổi rõ hơn, nằm sâu hơn dưới da.
Nguyên nhân gây mụn viêm:
- Tắc nghẽn lỗ chân lông:khi dầu thừa, tế bào chết và bụi bẩn tắc nghẽn trong lỗ chân lông, vi khuẩn Propionibacterium acnes phát triển và gây viêm.
- Thay đổi hormone trong giai đoạn dậy thì, kinh nguyệt, mang thai hoặc căng thẳng có thể kích thích tuyến dầu hoạt động quá mức.
- Chăm sóc da không đúng cách, hoặc sử dụng mỹ phẩm không phù hợp. Dùng tay nặn mụn sai cách có thể làm tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn.
- Yếu tố di truyền. Một số người dễ bị mụn viêm do yếu tố di truyền.
Cách điều trị
- Sử dụng kem kháng viêm chứa thành phần chống vi khuẩn.
- Tránh chạm tay vào mụn để tránh làm viêm nhiễm nặng hơn.
- Trong các trường hợp nghiêm trọng bác sĩ có thể kê kháng sinh bôi hoặc uống cho bạn để giảm tình trạng viêm da và tiêu diệt vi khuẩn.
- Điều trị bằng ánh sáng hoặc laser. Phương pháp này giúp giảm vi khuẩn và viêm nhiễm.
- Vệ sinh da nhẹ nhàng, tránh nặn mụn và không sử dụng các sản phẩm gây kích ứng.
V. Mụn bọc (Nodules)
Mụn bọc là những đốt mụn cứng, lớn và nằm sâu dưới da. Loại mụn này là một dạng mụn viêm nghiêm trọng. Mụn này kéo dài lâu hơn, dễ gây tổn thương mô da, thường rất đau và dễ để lại sẹo nếu không điều trị đúng cách.
Đặc điểm của mụn bọc:
- Kích thước lớn:thường có kích thước lớn hơn so với các loại mụn thông thường khác.
- Đau nhức, mụn bọc gây đau nhức nhiều , đặc biệt khi chạm vào.
- Không có đầu mụn: không giống mụn mủ hay mụn đầu đen, mụn bọc không có đầu trắng hoặc đen, và nằm sâu dưới da.
- Viêm nặng: mụn bọc có mức độ viêm nhiễm cao, thường sưng tấy và kéo dài.
Nguyên nhân gây ra mụn bọc:
- Thay đổi nội tiết tố: tương tự mụn nang, mụn bọc thường xuất hiện khi hormone trong cơ thể biến đổi, đặc biệt trong tuổi dậy thì, kỳ kinh nguyệt hay thời kì mang thai.
- Da tiết dầu quá mức: Khi tuyến bã dầu hoạt động mạnh, dầu thừa kết hợp với tế bào chết sẽ làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra viêm nhiễm.
- Yếu tố di truyền: những người có cha mẹ hoặc người thân trong gia đình bị mụn bọc thường có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này.
- Vi khuẩn: Sự phát triển của vi khuẩn (Propionibacterium acnes trong các lỗ chân lông bị tắc nghẽn có thể làm tăng viêm và tạo ra mụn bọc.
Cách điều trị
- Tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được kê đơn thuốc như isotretinoin, clindamycin,…
- Thuốc bôi tại chỗ như các loại kem chứa benzoyl peroxide, axit salicylic, hoặc retinoids có thể giúp kiểm soát tình trạng viêm nhiễm và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Liệu pháp ánh sáng và laser giảm vi khuẩn và viêm nhiễm, hỗ trợ làm lành mụn.
- Không tự ý nặn mụn vì có thể dẫn đến viêm nhiễm nặng hơn.
VI. Mụn nang( Cystic Acne)
Mụn nang là loại mụn nghiêm trọng nhất, thường chứa mủ sâu dưới da và có thể gây đau đớn kéo dài. Đây là dạng viêm nhiễm nặng nhất và có nguy cơ để lại seo rỗ sau khi lành.
Đặc điểm của mụn nang:
- Kích thước lớn: mụn thường có đường ính lớn, sưng đỏ và rất đau khi chạm vào.
- Xuất hiện sâu dưới da: mụn phát triển sâu bên trong da, không có đầu mụn như mụn mủ hat mụn đầu đen.
- Viêm nhiễm nặng:Do vi khuẩn xâm nhập và gây viêm sâu trong da, dễ dẫn đến nhiễm trùng và lan rộng.
- Dễ để lại sẹo: Nếu không điều trị kịp thời hoặc nặn mụn không đúng cách, mụn nang có thể để lại sẹo rỗ hoặc sẹo thâm khó điều trị.
Nguyên nhân gây mụn nang:
- Thay đổi hormone, đặc biệt là androgen, làm gia tăng sự tiết dầu trên da và làm tắc nghẽn lỗ chân lông, dẫn đến mụn nang. Điều này thường gặp ở tuổi dậy thì, thì kinh nguyệt hoặc mang thai.
- Yếu tố di truyền: nếu gia đình bạn có người bị mụn nang, bạn có khả năng cao gặp phải loại mụn này.
- Sự tích tụ của bã nhờn và tế bà chết: khi các lỗ chân lông bị bít kín bởi bã nhờn và các tế bào da chết, vi khuẩn có thể phát triển và gây ra nhiễm trùng.
Cách điều trị
- Điều trị bằng thuốc theo toa như kháng sinh hoặc isotretinoin.
- Điều trị bằng thuốc bôi có chứa retinoids hoặc có thể kháng sinh có thể giúp giảm viêm và tiêu diệt vi khuẩn.
- Tiêm corticosteroid: Đối với các nốt mụn to và gây đau đớn, bác sĩ có thể tiêm corticosteroid để giảm sưng và đau.
- Trong một số trường hợp nặng, cần điều trị bằng liệu pháp ánh sáng (quang trị liệu), laser hoặc tiểu phẫu.
VII. Mụn đầu đinh( Mụn đinh râu)
Mụn đầu đinh là một dạng mụn nhiễm trùng nghiêm trọng, thường xuất hiện ở quanh miệng, cằm và mũi. Mụn đầu đinh có thể lan rộng và gây nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách.
Đặc điểm của mụn đầu đinh:
- Viêm nặng: mụn có biểu hiện sưng to, đỏ và có biểu hiện đau nhiều.
- Có đầu mủ: Ở giai đoạn sau mụn có thể hình thành đầu mủ màu trắng hoặc vàng.
- Nguy cơ lan rộng: Nếu không xử lý cẩn thận, mụn có thể lây lan viêm nhiễm sang các vùng khác gây ra tình trạng nặng hơn như áp xe.
Nguyên nhân:
- Nhiễm trùng da: Mụn đầu đinh thường liên quan đến vi khuẩn tụ cầu (Staphylococcus), khi vi khuẩn này xâm nhập vào nang lông hoặc tuyến bã nhờn.
- Tổn thương da: Do cạo râu, mụn bị vỡ ra hoặc nặn mụn không đúng cách,làm cho vi khuẩn có cơ hội tấn công.
- Suy yếu hệ miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch suy giảm dễ bị nhiễm trùng hơn.
Nguy hiểm
Mụn đầu đinh cần được quan tâm đặc biệt vì nhiễm trùng có thể lan vào mạch máu và gây nguy cơ nhiễm trùng huyết, viêm mô tế bào hoặc các biến chứng nguy hiểm khác.
Cách điều trị:
- Không nặn mụn và cần giữ vùng da bị mụn sạch sẽ.
- Sử dụng thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát tình trạng nhiễm trùng.
VIII. Mụn ẩn
Mụn ẩn là những nốt mụn nhỏ không nổi lên bề mặt da, nhưng có thể gây thô ráp và khó chịu. Loại mụn này thường xuất hiện do tắc nghẽn lỗ chân lông. Mụn ẩn thường không gây viêm nhiễm hoặc sưng đau,nhưng tạo cảm giác da không mịn màng, có thể thô ráp có thể cảm nhận khi chạm vào .Loại mụn này thường khó thấy bằng mắt thường và thường tâp trung ở vùng trán, cằm và hai bên má.
Nguyên nhân gây mụn ẩn
- Tắc nghẽn lỗ chân lông: bã nhờn, bụi bẩn và tế bào chết tích tụ khiến lỗ chân lông bị tắc.
- Chăm sóc da không đúng cách: Không làm sạch da kỹ càng hoặc sử dụng các sản phẩm không phù hợp với da.
- Tác động từ mỹ phẩm: Sử dụng mỹ phẩm có chứa dầu hoặc không tẩy trang đúng cách có thể gây ra mụn ẩn.
- Thay đổi nội tiết: Hormone thay đổi, đặc biệt trong kỳ kinh nguyệt hoặc tuổi dậy thì, có thể làm da tiết dầu nhiều hơn, dễ gây mụn ẩn.
Cách điều trị
- Làm sạch da rửa mặt 2 lần mỗi ngày bằng sửa rửa mặt dịu nhẹ, không gây kích ứng.
- Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng và thường xuyên để giúp lỗ chân lông thông thoáng.
- Sử dụng các sản phẩm chứa AHA/BHA để làm sạch da sâu.
- Duy trì chế độ chăm sóc da phù hợp, sử dụng kem dưỡng ẩm không chứa dầu và các sản phẩ phù hợp với da.
- Hạn chế trang điểm dày, tránh dùng mỹ phẩm làm bít tắc lỗ chân lông.
Cách phòng ngừa mụn
- Giữ da sạch sẽ: Rửa mặt 2 lần mỗi ngày để loại bỏ bã nhờn và bụi bẩn.
- Sử dụng mỹ phẩm không gây mụn: chọn các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm không chứa dầu hoặc không gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Hạn chế chạm tay lên mặt: để tránh vi khuẩn từ tay lan lên da.
- Ăn uống lành mạnh: tránh các thức ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt và đồ ăn nhanh để giảm nguy cơ nổi mụn.
IX. Kết luận
Hiểu rõ về các loại mụn khác nhau sẽ giúp bạn tìm ra phương pháp chăm sóc da và điều trị phù hợp.Việc duy trì một chế độ chăm sóc da khoa học và hợp lý là yếu tố quan trọng để có được làn da khỏe mạnh, giảm thiểu nguy cơ hình thành mụn. Nếu gặp vấn đề về mụn viêm hay mụn nặng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để có liệu trình điều trị chuyên nghiệp.
Tài liệu tham khảo
- Habeshian, K. A., & Cohen, B. A. (2020). Current Issues in the Treatment of Acne Vulgaris. Pediatrics, 145(Suppl 2), S225–S230. https://doi.org/10.1542/peds.2019-2056L
- Mohsin, N., Hernandez, L. E., Martin, M. R., Does, A. V., & Nouri, K. (2022). Acne treatment review and future perspectives. Dermatologic therapy, 35(9), e15719. https://doi.org/10.1111/dth.15719
Bài viết liên quan