Quai bị có bị lây không? Tính lấy nhiểm và các biến chứng cần quan tâm

I. Phần mở đầu

Liệu căn bệnh phổ biến ở tuổi học đường, thường được coi là “lành tính,” có thể mang đến nguy cơ tổn thương thần kinh vĩnh viễn, hoặc nghiêm trọng hơn, là nguy cơ suy giảm khả năng sinh sản? Đây là câu hỏi lớn mà nhiều người quan tâm khi đối diện với bệnh quai bị. Mặc dù bệnh quai bị (Mumps) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút và thường tự khỏi, nhưng nó lại tiềm ẩn những biến chứng nghiêm trọng và kéo dài, đặc biệt là ở thanh thiếu niên và người lớn chưa có miễn dịch bảo vệ.

Quai bị

Trong bối cảnh dịch tễ học tại Việt Nam, quai bị vẫn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng cần được quan tâm, với tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 10 đến 40 trường hợp trên 100.000 dân. Bệnh thường bùng phát thành các cụm dịch vừa và nhỏ tại các khu vực tập thể như trường học và ký túc xá. Do đó, việc nhận diện đúng mức độ nguy hiểm của bệnh, từ khả năng lây nhiễm cao đến các biến chứng sinh sản và thần kinh, là điều tối quan trọng.   

Bài viết chuyên sâu này được xây dựng dựa trên các bằng chứng khoa học mới nhất, dữ liệu từ Bộ Y tế Việt Nam và các hướng dẫn lâm sàng quốc tế. Nội dung sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về căn nguyên virus học, cơ chế lây lan, các triệu chứng lâm sàng và phân tích chi tiết các biến chứng tiềm ẩn. Mục đích của báo cáo là giáo dục sức khỏe cộng đồng, tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của việc tiêm phòng. Thông tin này chỉ nhằm mục đích giáo dục và không thể thay thế cho việc chẩn đoán, tư vấn, hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Khuyến nghị người đọc luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khi nghi ngờ mắc bệnh.

II. Phân tích chuyên sâu về bệnh quai bị (Mumps)

1.Quai bị là bệnh gì? Định nghĩa, căn nguyên và bối cảnh Dịch tễ học

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính toàn thân do vi rút gây ra, đặc trưng bởi tình trạng viêm và sưng đau tuyến mang tai (tuyến nước bọt lớn nhất).   

Định nghĩa chính xác và căn nguyên Virus học

Bệnh do vi rút quai bị (Mumps virus) gây ra, một loại vi rút RNA sợi đơn thuộc giống Rubulavirus, họ Paramyxoviridae. Đây là căn nguyên vi rút có khả năng lây nhiễm rất cao, truyền từ người sang người chủ yếu qua đường hô hấp. Dù bệnh thường được gọi là “viêm tuyến nước bọt mang tai do quai bị,” bản chất vi rút có thể tấn công nhiều cơ quan khác nhau, bao gồm hệ thần kinh trung ương và các tuyến sinh sản.   

Bối cảnh Dịch tễ học tại Việt Nam

Theo dữ liệu dịch tễ học, quai bị vẫn là bệnh phổ biến, phân bố khắp cả nước, tập trung nhiều ở các tỉnh miền Bắc và Tây Nguyên. Tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 10 đến 40 trường hợp trên 100.000 dân. Mặc dù tỷ lệ tử vong do quai bị rất thấp, thường không vượt quá 1/100.000 dân, nguy cơ gây ra các biến chứng nặng như viêm não, viêm màng não hoặc viêm nhiều tuyến lại là điều đáng lo ngại. Bệnh có tính chất bùng phát thành từng cụm dịch vừa và nhỏ, thường xảy ra trong các mùa nhất định như cuối xuân hoặc đầu hè.   

Nhân tố nguy cơ chính và thời gian ủ bệnh

Thời gian ủ bệnh của quai bị là một yếu tố quan trọng quyết định khả năng kiểm soát dịch bệnh. Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần (trung bình khoảng 18 ngày). Trong khoảng thời gian ủ bệnh dài này, người bệnh đã có khả năng lây truyền mầm bệnh mà chưa có bất kỳ triệu chứng lâm sàng rõ ràng nào. Điều này tạo ra một thách thức lớn cho các nỗ lực kiểm soát, vì bệnh nhân có thể đi lại, sinh hoạt bình thường, và làm lây lan vi rút rộng rãi trong cộng đồng.

Bất kỳ ai chưa có miễn dịch bảo vệ đều có nguy cơ mắc bệnh quai bị, nhưng nguy cơ cao nhất là trẻ em từ 2 đến 12 tuổi chưa được tiêm vắc xin, thanh thiếu niên và người lớn trẻ tuổi.  

2. Quai bị có lây không? Tính lây nhiễm và cơ chế vi sinh

2.1. Câu trả lời trực tiếp về tính lây nhiễm

Câu trả lời dứt khoát là: CÓ. Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây lan mạnh mẽ và nhanh chóng, có khả năng bùng phát thành dịch trong cộng đồng. Vi rút lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ đường hô hấp của người bệnh. 

2.2. Thời kỳ lây truyền chi tiết

Thời kỳ lây truyền mạnh nhất của bệnh quai bị là khoảng 1 tuần xung quanh ngày khởi phát triệu chứng.

  1. Trước khi có triệu chứng: Người bệnh có thể lây bệnh từ 3-5 ngày trước khi tuyến mang tai bắt đầu sưng đau. Đây là giai đoạn lây nhiễm thầm lặng nhưng cực kỳ nguy hiểm.
  2. Sau khi có triệu chứng: Khả năng lây truyền tiếp tục kéo dài từ 7-10 ngày sau khi triệu chứng khởi phát.

Một điểm cần lưu ý là ngay cả những người mang virus không có triệu chứng rõ ràng (quai bị thể tiềm ẩn) vẫn có khả năng thải virus ra môi trường, mặc dù mức độ lây nhiễm thường được coi là thấp hơn so với người có triệu chứng lâm sàng.

2.3. Đặc tính của Vi rút và lây truyền qua khí dung

Vi rút quai bị thuộc họ Paramyxoviridae, lây truyền chủ yếu qua giọt bắn hô hấp (dịch tiết mũi họng). Khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện, các hạt giọt bắn nhỏ chứa virus sẽ phát tán vào không khí, và người xung quanh hít phải.   

Một đặc điểm sinh tồn của vi rút quai bị là khả năng tồn tại lâu dài trên các bề mặt. Vi rút có thể tồn tại từ 30 đến 60 ngày ở nhiệt độ 15°C đến 20°C. Điều này cho thấy nguy cơ lây nhiễm gián tiếp qua bề mặt vật dụng (fomites) không chỉ giới hạn trong vài giờ như một số loại vi rút hô hấp khác. Tuy nhiên, vi rút quai bị lại bị tiêu diệt nhanh chóng ở nhiệt độ trên 56°C, dưới ánh sáng mặt trời, và bởi các hóa chất khử khuẩn thông thường chứa Clo.   

3.Đường lây của bệnh quai bị: Phân tích rủi ro theo cơ chế tiếp xúc

Quai bị có thể lây lan qua ba con đường chính, đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa tương ứng.

3.1. Lây qua đường hô hấp (Chủ yếu)

Đây là con đường lây nhiễm phổ biến và hiệu quả nhất. Sự lây lan xảy ra khi các giọt bắn chứa virus từ dịch tiết đường hô hấp của người bệnh phát tán trực tiếp vào không khí thông qua các hành động ho, hắt hơi, khạc nhổ, hoặc nói chuyện. Người xung quanh, đặc biệt là những người tiếp xúc gần trong phạm vi tối thiểu 1 mét, sẽ hít phải những giọt bắn này. Môi trường có rủi ro cao nhất là các không gian kín, kém thông gió như trường học, nhà trẻ, hoặc văn phòng, nơi mật độ tiếp xúc gần diễn ra thường xuyên.

3.2. Lây qua tiếp xúc trực tiếp

Sự lây nhiễm trực tiếp xảy ra khi có sự trao đổi dịch tiết mũi họng hoặc nước bọt giữa người bệnh và người khỏe mạnh. Các hành động như hôn, ôm người bệnh, hoặc bắt tay rồi sau đó đưa tay lên mắt, mũi, miệng mà chưa rửa tay đều có thể truyền bệnh. Vi rút quai bị tồn tại với nồng độ cao trong các dịch tiết này, khiến trẻ em trở thành đối tượng dễ bị lây nhiễm qua tiếp xúc gần khi sinh hoạt tập thể.

3.3. Lây qua bề mặt vật dụng (Nguy cơ thấp hơn nhưng Kéo dài)

Lây truyền gián tiếp qua các bề mặt vật dụng (fomites) là nguy cơ cần được kiểm soát. Các bề mặt nguy hiểm bao gồm ly, cốc uống chung, dao kéo, đĩa chung, hoặc các vật dụng cá nhân bị nhiễm virus. Cơ chế lây nhiễm là người khỏe mạnh chạm vào bề mặt nhiễm virus, sau đó đưa tay lên mắt, mũi, hoặc miệng.

Dựa trên đặc tính sinh tồn của vi rút quai bị (có thể tồn tại 30-60 ngày ở nhiệt độ phòng) , nguy cơ lây nhiễm gián tiếp qua môi trường là một mối đe dọa dai dẳng hơn nhiều loại vi rút khác. Điều này hàm ý rằng, việc cách ly cá nhân là chưa đủ; chiến lược vệ sinh dịch tễ cần phải nhấn mạnh vào biện pháp khử khuẩn bề mặt định kỳ trong các khu vực tập trung, và biện pháp này cần được duy trì trong thời gian dài (ít nhất 2 tháng) sau khi các ca bệnh cuối cùng được ghi nhận để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi rút trong môi trường

4. Dấu hiệu và triệu chứng quai bị: Nhận diện theo tiến trình bệnh

Việc nhận biết đúng tiến trình và các triệu chứng lâm sàng là cần thiết để cách ly và theo dõi kịp thời, ngăn ngừa biến chứng.

4.1. Giai đoạn Khởi phát

Sau thời gian ủ bệnh (14-24 ngày), bệnh quai bị bắt đầu với giai đoạn khởi phát kéo dài 1-2 ngày. Các triệu chứng tiền triệu thường không đặc hiệu nhưng gây khó chịu, bao gồm: mệt mỏi, chán ăn, đau đầu, đau họng, và sốt. Sốt có thể nhẹ hoặc sốt cao, dao động từ 38°C đến 40°C, và đôi khi kèm theo rét run.  

4.2. Triệu chứng Chủ yếu – Sưng tuyến mang tai

Triệu chứng điển hình nhất là tình trạng viêm và sưng đau tuyến mang tai (nằm ở phía trước và dưới dái tai), thường bắt đầu vào ngày thứ 3 hoặc 4 sau khi sốt.   

  • Tính chất: Tuyến mang tai sưng dần trong 3 ngày và có thể sưng một bên rồi lan sang bên đối diện hoặc chỉ sưng một bên. Nếu sưng cả hai bên, hai bên thường không sưng cùng lúc.
  • Cảm giác: Người bệnh cảm thấy đau nhức tại vị trí tuyến mang tai, đau góc hàm, và đau khi nuốt hoặc há miệng. Tình trạng đau này khiến người bệnh thường chán ăn. Sốt cao thường kéo dài trong khoảng 3 ngày đầu của bệnh.

4.3. Khoảng thời gian Phục hồi

Hầu hết các trường hợp quai bị tự khỏi hoàn toàn trong khoảng 10 ngày. Tuyến mang tai sẽ giảm đau và nhỏ dần sau khoảng 1 tuần. Quai bị là bệnh do virus nên chưa có thuốc điều trị đặc hiệu; việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và giảm nhẹ triệu chứng. Tuy nhiên, việc nhận diện sớm triệu chứng khởi phát ở người lớn đặc biệt quan trọng, vì người lớn mắc bệnh thường có xu hướng tiến triển nặng hơn và có nguy cơ biến chứng cao hơn so với trẻ em.  

5. Phân tích chuyên sâu biến chứng quai bị cần quan tâm

Biến chứng là khía cạnh nguy hiểm nhất của bệnh quai bị, đặc biệt là khi vi rút tấn công hệ sinh sản và hệ thần kinh trung ương.

5.1. Viêm tinh hoàn ở nam giới (Orchitis) – Nguy cơ Sinh sản

Viêm tinh hoàn là biến chứng nghiêm trọng nhất đối với nam giới, xảy ra phổ biến nhất ở nam giới mắc quai bị sau tuổi dậy thì. Tần suất mắc biến chứng này chiếm khoảng 20-30% nam giới trong nhóm tuổi này.

  • Triệu chứng và Thời gian: Thường xuất hiện khoảng 7-10 ngày sau khi tuyến mang tai sưng, hoặc đôi khi xảy ra trước/đồng thời với viêm tuyến. Triệu chứng bao gồm sốt cao, ớn lạnh, và đau tinh hoàn dữ dội. Tinh hoàn sưng to gấp 3-4 lần kích thước bình thường, da bìu đỏ, căng phù.
  • Hậu quả Dài hạn: Đây là vấn đề y tế cực kỳ quan trọng: khoảng 60-70% trong số những nam giới bị viêm tinh hoàn do quai bị sẽ dẫn đến teo tinh hoàn. Quá trình này thường diễn ra trong vài tháng sau giai đoạn cấp tính. Teo tinh hoàn làm giảm đáng kể khả năng sản xuất tinh trùng. Mặc dù vô sinh tuyệt đối là hiếm gặp, nhưng nó làm giảm chất lượng tinh dịch (lượng ít đi, màu sắc trong hơn) và chức năng sinh tinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản của nam giới. Nguy cơ vô sinh tăng lên nếu sưng cả hai tinh hoàn, điều này xảy ra ở khoảng 10-30% trường hợp viêm tinh hoàn. Phân tích thống kê cho thấy, tỷ lệ nam giới bị tổn thương tinh hoàn vĩnh viễn (suy giảm chức năng sinh sản) ước tính nằm trong khoảng từ 12% đến 21% tổng số nam giới tuổi dậy thì trở lên mắc quai bị. 

5.2. Viêm buồng trứng ở nữ (Oophoritis) và nguy cơ mang thai

  • Tần suất: Biến chứng này chiếm tỷ lệ khoảng 7% ở phụ nữ mắc quai bị sau tuổi dậy thì. Triệu chứng bao gồm sốt, đau vùng hạ vị (hố chậu) và mệt mỏi.
  • Tiên lượng: Khác với nam giới, viêm buồng trứng do quai bị thường có triệu chứng nhẹ hơn, tự hết khi bệnh thuyên giảm và thường không ảnh hưởng đến chức năng buồng trứng hoặc gây vô sinh.
  • Rủi ro Đặc biệt: Tuy nhiên, nếu phụ nữ mang thai mắc quai bị, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ, biến chứng này có thể dẫn đến nguy cơ sảy thai hoặc thai lưu. Mắc bệnh trong 3 tháng cuối cũng có thể dẫn đến sinh non hoặc thai chết lưu.

5.3: Viêm màng não (Meningitis) – Biến chứng thần kinh phổ biến

Viêm màng não vô khuẩn là biến chứng thần kinh phổ biến nhất, chiếm khoảng 10-35% trường hợp mắc quai bị, và thường gặp nhất ở trẻ nhỏ.

  • Thời gian và Triệu chứng: Biến chứng này có thể xuất hiện độc lập hoặc sau khi sưng tuyến mang tai 3-10 ngày. Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn mửa, co giật, và cứng cổ (dấu hiệu viêm màng não), đôi khi kèm theo rối loạn ý thức. 
  • Tiên lượng: Viêm màng não do quai bị thường có tiên lượng rất tốt. Hầu hết các trường hợp tự phục hồi hoàn toàn trong vòng 7-10 ngày mà hiếm khi để lại di chứng vĩnh viễn.

5.4. Viêm não (Encephalitis) – hiếm gặp hơn

Viêm não là biến chứng hiếm gặp hơn so với viêm màng não, xảy ra khi vi rút tấn công trực tiếp nhu mô não. Thường xuất hiện 2-3 tuần sau khởi phát bệnh. Triệu chứng bao gồm sốt cao, co giật, rối loạn hành vi, và có thể gây liệt khu trú. Tiên lượng chung cho thấy phần lớn các tổn thương thần kinh do quai bị có khả năng tự phục hồi.

5.5. Viêm tụy (Pancreatitis)

Viêm tụy xảy ra ở khoảng 3-7% người lớn mắc quai bị. Triệu chứng thường xuất hiện từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 10 sau khi viêm tuyến mang tai đã giảm. Dấu hiệu cảnh báo bao gồm đau thượng vị dữ dội, buồn nôn, nôn, và chán ăn. Phần lớn các trường hợp là ở thể nhẹ hoặc thể ẩn, chỉ được phát hiện qua xét nghiệm sinh hóa, nhưng một số trường hợp nặng có thể cần nhập viện theo dõi và điều trị.

5.6. Tổn thương thần kinh sọ não và mất thính lực

Quai bị có thể gây tổn thương thần kinh sọ não, đặc biệt là thần kinh thính giác.

  • Mất thính lực: Khoảng 1 trong 25 người (tức 4%) bị quai bị có thể bị mất thính lực tạm thời. Trường hợp mất thính lực vĩnh viễn (điếc thần kinh giác quan đơn phương do vi rút tấn công ốc tai) là rất hiếm, với tỷ lệ khoảng 1/200.000 trẻ em mắc bệnh. Biến chứng này khó hồi phục và chưa có biện pháp ngăn chặn đặc hiệu.   
  • Các tổn thương thần kinh Khác: Bao gồm viêm tủy sống cắt ngang (có thể gây liệt cơ), viêm đa rễ thần kinh, hoặc các tổn thương thần kinh sọ não khác dẫn tới mù lòa hoặc giảm thị lực 

5.7. Các biến chứng khác ít gặp

Các biến chứng khác hiếm gặp bao gồm: viêm cơ tim, viêm thanh khí phế quản, viêm tuyến giáp, xuất huyết do giảm tiểu cầu, rối loạn chức năng gan, và nhồi máu phổi (là biến chứng thứ cấp hiếm gặp ở nam giới sau viêm tinh hoàn do huyết khối).  

Sau đây là tổng hợp chuyên sâu về các biến chứng chính của bệnh quai bị:

Biến chứng Quai bị Cần Quan tâm

Hệ thống Cơ quan Biến chứng Tần suất Ước tính Hậu quả Dài hạn
Sinh sản (Nam) Viêm tinh hoàn (Orchitis) 20-30% nam giới sau dậy thì Teo tinh hoàn (60-70% trường hợp viêm), giảm khả năng sinh tinh, nguy cơ vô sinh
Sinh sản (Nữ) Viêm buồng trứng (Oophoritis) Khoảng 7% phụ nữ sau dậy thì Thường không gây vô sinh; nguy cơ sảy thai/thai lưu (nếu mắc trong thai kỳ)
Thần kinh Viêm màng não vô khuẩn 10-35% trường hợp Tiên lượng tốt, thường tự phục hồi, hiếm để lại di chứng
Thần kinh Mất thính lực 1/25 (tạm thời) hoặc 1/200.000 (vĩnh viễn) Tổn thương thần kinh sọ não, có thể không hồi phục
Tiêu hóa Viêm tụy (Pancreatitis) 3-7% người lớn Thường nhẹ, có thể cần điều trị hỗ trợ

 

6. Biện pháp Phòng ngừa Quai bị Chủ động và Toàn diện

Chiến lược phòng ngừa quai bị phải là chủ động và toàn diện, trong đó vắc xin đóng vai trò trung tâm.

6.1. Vắc xin (Vaccine) – Phương pháp Chính

Biện pháp dự phòng chủ động, hiệu quả và đáng tin cậy nhất là tiêm vắc xin MMR (Sởi – Quai bị – Rubella) phối hợp.   

Lịch Tiêm chủng Vắc xin MMR (Sởi – Quai bị – Rubella) Theo Khuyến cáo Chuyên gia

Đối tượng Mũi 1 Mũi 2 Ý nghĩa Chiến lược Công cộng
Trẻ em (Lịch chuẩn) 12 – 15 tháng tuổi 4 – 6 tuổi Duy trì miễn dịch trọn đời, đặc biệt quan trọng trước khi trẻ bước vào môi trường tập thể
Thanh thiếu niên/Người lớn Lần tiêm đầu tiên Cách mũi 1 tối thiểu 1 tháng Bảo vệ cá nhân, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng như viêm tinh hoàn
Trường hợp dịch (6-12 tháng) Tiêm sớm (6-12 tháng) Mũi chính ở 12-15 tháng, Mũi nhắc lại 4-6 tuổi Phản ứng nhanh với bùng dịch, tăng độ bao phủ miễn dịch cộng đồng

  Phụ nữ có ý định mang thai cần đặc biệt lưu ý hoàn tất lịch tiêm MMR tối thiểu 1 tháng trước khi thụ thai do vắc xin này là vắc xin sống giảm độc lực.   

6.2. Biện pháp vệ sinh cá nhân

Vệ sinh cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan vi rút:

  • Rửa tay Thường xuyên: Với xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, đặc biệt trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, và sau khi tiếp xúc với dịch tiết.
  • Vệ sinh Hô hấp: Che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay khi ho hoặc hắt hơi. Tuyệt đối không dùng tay trần để che.
  • Tránh tiếp xúc Gần: Giữ khoảng cách tối thiểu 1 mét với người bệnh và tránh chia sẻ đồ dùng cá nhân.

6.3. Biện pháp cách ly và kiểm soát dịch

Người bệnh cần được cách ly ngay khi có triệu chứng khởi phát và kéo dài cho đến 7-10 ngày sau khi sưng tuyến mang tai giảm. Về vệ sinh môi trường, do khả năng vi rút tồn tại lâu trên bề mặt (30-60 ngày) , việc lau chùi và khử khuẩn các bề mặt tiếp xúc thường xuyên bằng chất tẩy rửa thông thường cần được duy trì định kỳ và liên tục trong thời gian dài ở các khu vực có dịch. 

7.Khi nào cần tìm kiếm trợ giúp y tế khẩn cấp (Medical Consultation)

Quai bị thường tự giới hạn, nhưng bệnh nhân cần tìm kiếm tư vấn y tế ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo của biến chứng nặng.

7.1. Dấu hiệu Cảnh báo cần Khám ngay

Sự xuất hiện của các triệu chứng sau đây đòi hỏi sự can thiệp y tế khẩn cấp:

  1. Dấu hiệu Thần kinh: Đau đầu dữ dội, nôn mửa liên tục, cứng cổ, co giật, hoặc rối loạn ý thức/ngủ li bì. Đây là các dấu hiệu trực tiếp của viêm màng não hoặc viêm não. 
  2. Dấu hiệu Sinh sản (Nam): Sưng hoặc đau tinh hoàn/bìu đột ngột. Đây là chỉ điểm của viêm tinh hoàn (Orchitis), cần theo dõi sát sao để giảm thiểu nguy cơ teo tinh hoàn vĩnh viễn.
  3. Dấu hiệu Tiêu hóa: Đau bụng trên dữ dội (vùng thượng vị) kèm buồn nôn/nôn (nghi ngờ viêm tụy).
  4. Sốt cao kéo dài: Sốt trên 39°C không hạ hoặc các triệu chứng ban đầu không thuyên giảm mà tồi tệ hơn.  

7.2. Khi nào cần Nhập viện

Bệnh nhân cần nhập viện để theo dõi và điều trị hỗ trợ chuyên sâu trong các trường hợp có biến chứng nặng như viêm màng não/viêm não, viêm tụy cấp nặng, tình trạng mất nước nghiêm trọng, hoặc khi có các dấu hiệu thần kinh khác.

7.3. Điều trị hỗ trợ tại nhà

Vì quai bị chưa có thuốc điều trị đặc hiệu chống lại virus , việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ:   

  • Nghỉ ngơi và Bù nước: Nghỉ ngơi hoàn toàn, tránh hoạt động thể chất, và uống đủ nước.
  • Giảm đau/Hạ sốt: Sử dụng thuốc hạ sốt và giảm đau không kê đơn như Paracetamol hoặc Ibuprofen theo hướng dẫn của bác sĩ.  
  • Ăn uống: Nên ăn thức ăn mềm, dễ nuốt, tránh các loại thực phẩm chua hoặc cay có thể kích thích tuyến nước bọt đang bị viêm.   
  • Lưu ý: Các mẹo dân gian như đắp gừng hoặc tỏi chỉ có thể mang lại tác dụng giảm đau tạm thời do đặc tính chống viêm, nhưng không được coi là phương pháp điều trị y tế chính thống và không thể thay thế cho tư vấn chuyên môn.  

III. Kết luận

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Paramyxovirus gây nên, có khả năng lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp và tiếp xúc gần. Mặc dù tỷ lệ tử vong thấp, bệnh lại tiềm ẩn những biến chứng nghiêm trọng và kéo dài, đặc biệt là viêm tinh hoàn (có thể dẫn đến teo tinh hoàn và suy giảm khả năng sinh sản ở nam giới tuổi dậy thì) và các tổn thương thần kinh (viêm màng não, mất thính lực).

Dữ liệu lâm sàng chỉ ra rằng, khoảng 12% đến 21% nam giới sau tuổi dậy thì mắc quai bị có nguy cơ bị tổn thương vĩnh viễn tại tinh hoàn. Chính vì vậy, phòng bệnh bằng Vắc xin MMR là chìa khóa bảo vệ sức khỏe sinh sản và thần kinh của cộng đồng.

Khuyến khích tất cả các đối tượng, đặc biệt là trẻ em, thanh thiếu niên, và phụ nữ chuẩn bị mang thai, tham vấn bác sĩ để hoàn tất lịch tiêm chủng MMR theo khuyến cáo. Đồng thời, duy trì vệ sinh cá nhân nghiêm ngặt và thực hiện cách ly y tế kịp thời là cần thiết để kiểm soát chuỗi lây nhiễm.

Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu cảnh báo biến chứng nào (sốt cao không dứt, đau đầu dữ dội, cứng cổ, hoặc sưng đau tinh hoàn), cần liên hệ ngay lập tức với cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị chuyên nghiệp. Thông tin y tế chính xác và hành động kịp thời là yếu tố quyết định để hạn chế tối đa hậu quả lâu dài của bệnh quai bị.

Tài liệu tham khảo:
https://tamanhhospital.vn/benh/benh-quai-bi/
Bệnh quai bị: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách chẩn đoán
https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/benh-quai-bi-do-virus-nao-gay-nen-vi
Bệnh quai bị do virus nào gây nên? – Vinmec

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *