TỔNG QUAN VỀ CÂY HOROPITO

Cây Horopito là một loại cây nhỏ thuộc họ Winteraceae, có nguồn gốc từ New zealand. Là một loại thực vật cổ nhất thế giới, có nhiều đặc điểm và tính năng độc đáo. Cây Horopitor có chứa hoạt chất kháng nấm, kháng khuẩn và kháng viêm trong đó Polygodial là hoạt chất chính của cây. Hoạt chất này có tác dụng mạnh mẽ chống được nhiều vi khuẩn và nấm. Nhờ đó mà cây Horopitor được ứng dụng rất cao trong các sản phẩm mỹ phẩm và cả ẩm thực ở New Zealand.

HOROPITO

I. Giới thiệu chung về cây Horopito

Horopito, hay còn gọi là Pseudowintera colorata, là một loại cây bụi hoặc cây nhỏ, có chiều cao từ 2 đến 3 mét. thuộc họ Winteraceae.

Lá: có màu xanh đậm với các đốm đỏ hoặc tím. Khi bị tổn thương lá chuyển sang đỏ đậm.

Hoa: có màu trắng đến vàng nhạt, nhỏ và không mấy nổi bật.

Horopito thường mọc ở các vùng rừng rậm và ven bờ sông New Zealand. Cây có khả năng sống ở điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa gió,lạnh.

II. Thành phần hóa học trong cây Horopito

Hoạt chất chính trong cây Horopito là Polygodial và các dẫn chât phenolic.

1. Polygodial:

Polygodial là một hợp chất Sesquiterpene dialdehyde có những đặc tính dược lý quan trọng.

Polygodial được giới y khoa chú ý tới nhờ khả năng kháng khuẩn, ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, hiệu quả chống lại các vi loại vi nấm như Candida albicans, chống viêm giảm sưng, chống oxy hóa bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra.

Ngoài ra, Polygodial còn có tác dụng giảm đau và chống co thắt cơ trơn, giảm được triệu chứng của viêm nấm âm đạo.

2. Flavonoids:

Flavonoids có công dụng chống lại các gốc tự do bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, tăng cường hệ miễn dịch giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng.

Nhờ tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, flavonoids có thể giúp da khỏi tổn thương do tia UV và cải thiện tình trạng da.

Hơn nữa, flavonoids giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm huyết áp và giảm các bệnh về tim mạch, cải thiện chức năng não và giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer, phòng chống ung thư.

3. Triterpenoids

Triterpenoids có trong Horopito cũng có tác dụng kháng viêm giảm sưng tấy viêm nhiễm trong cơ thể, có khả năng chống lại một số vi khuẩn và nấm, làm giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Các triterpenoid có thể các phản ứng dị ứng bằng cách ức chế giải phóng histamine và các chất trung gian gây dị ứng. Nhờ đó mà có thể làm giảm triệu chứng ngứa, mẩn đỏ gây khó chịu.

Ngoài ra, khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và thúc đẩy quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) ở các tế bào ung thư cũng là một ưu điểm của nhóm triterpenoid.

Hoạt chất này còn có khả năng bảo vệ gan khỏi các tổn thương hóa chất và giảm nguy cơ mắc bệnh gan. Giúp tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ các vấn đề tim mạch do các triterpenoid có thể giúp giảm cholesterol xấu.

4. Tanin

Cũng như các hoạt chất trên, Tanin có trong cây horopito cũng có công dụng kháng khuẩn mạnh, giúp ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và virus, chống oxy hóa, kháng viêm giảm sưng tấy viêm nhiễm.

Tanin có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và ngăn sự hình thành của các khối u.

Ngoài ra tanin còn giúp cải thiện được sức khỏe tim mạch, chống tiêu chảy, chống sâu răng và tăng cường hệ miễn dịch.

III. Ứng dụng của cây Horopito

1. Trong y học cổ truyền:

Horopito đã được sử dụng trong y học cổ truyền của người Maori ở New Zealand từ hàng trăm năm nay.

Khả năng kháng nấm kháng khuẩn, đều đã được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da, bao gồm cả nấm và vi khuẩn. Các thành phần trong lá Horopito, đặc biệt là Polygodial, có tác dụng kháng nấm và kháng khuẩn mạnh.

Người ta có thể lấy lá cây Horopito nghiền nát để băng bó vết thương và vết cắt. Giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

Horopito được dùng để làm giảm đau viêm trong các trường hợp viêm khớp, đau cơ và các tình trạng viêm khác.Giảm sưng tấy và viêm nhiễm cục bộ.

Lá horopito còn được dùng làm dịu các cơn đau bụng và điều trị tiêu chảy, do hợp chất trong horopito có thể giúp giảm co thắt dạ dày và cải thiện tiêu hóa.

Cây Horopito có thể giúp điều trị viêm lợi, viêm miệng và đau họng, điều trị ký sinh trùng như giun sán. Horopito có chứa các chất chống oxy hóa, giúp các tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do và hỗ trợ trong việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính.

Ngoài ra, cây Horopito còn có thể giúp xua đuổi côn trùng.

2. Một số nghiên cứu tác dụng lâm sàng của cây Horopito

Các nghiên cứu in vivo (trên cơ thể sống) và invitro (trong ống nghiệm) đã chứng minh rằng Horopito và các hoạt chất trong cây có rất nhiều tác dụng sinh học có lợi, bao gồm kháng nấm, kháng khuẩn, kháng viêm, chống oxy hóa, giảm đau và chống côn trùng. Những điều này cho thấy trong tương lai y học hiện đại sẽ có nhiều cơ hội phát triển về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe mới.

  • Tác dụng kháng nấm: Nghiên cứu về Candida albicans nghiên cứu chỉ ra rằng chiết xuất horopito chứa polygodial, có thể giảm sự phát triển của candida albicans, một loại nấm gây nhiễm trùng phổ biến. Polygodial có khả năng làm thay đổi màng tế bào nấm, gây ra sự phá vỡ màng và dẫn đến cái chết của tế bào nấm.
  • Tác dụng kháng khuẩn: Nghiên cứu trên mô hình nhiễm trùng da ở chuột cho thấy vi khuẩn Staphylococcus aureus. Kết quả cho thấy chiết xuất có tác dụng giảm viêm diệt khuẩn, cải thiện được tình trạng nhiễm trùng da.
  • Tác dụng kháng viêm: Nghiên cứu chứng minh rằng chiết xuất từ horopito có thể làm giảm viêm và làm giảm các triệu chứng đau nhức. Chiết xuất này có thể ức chế các cytokine gây viêm và các chất trung gian gây đau.
  • Tác dụng chống oxy hóa: các nghiên cứu in vivo đã chỉ ra rằng các hợp chất chống oxy hóa trong cây horopito có thể giảm stress oxy hóa trong cơ thể chuột, bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương do gốc tự do. Điều này có thể góp phần vào việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính và thoái hóa.
  • Xua đuổi côn trùng, ký sinh: Nghiên cứu in vivo trên chuột cho thấy polygodial trong horopito có thể xua đuổi côn trùng và ngăn ngừa lây nhiễm ký sinh trùng.Horopito là một thành phần tiềm năng trong các sản phẩm chống côn trùng tự nhiên.

3. Liều dùng cây Horopito

Hiện thông tin về liều dùng chính xác của Horopito trong y học chưa được nghiên cứu rộng rãi và cụ thể. Nếu sử dụng Horopito nên tuân thủ liều dùng từ nhà sản xuất hoặc tham khảo ý kiến các chuyên gia y tế.

Ứng dụng thường gặp cây horopito là hay dùng trong các trường hợp các bệnh nhiễm trùng về da, nấm, tiêu hóa và một số bệnh khác dựa trên đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm của nó.

4. Ứng dụng cây Horopito hiện nay

Được dùng trong kem bôi da, thuốc uống, thuốc xịt.

Sản phẩm bôi ngoài da có thể điều trị mụn trứng cá, vết thương nhiễm trùng, viêm da.

Kem bôi đau khớp, viêm khớp.

Sữa rửa mặt, dung dịch vệ sinh ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị viêm nhiễm do nấm.

5. Lưu ý khi dùng Horopito

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Tuân thủ liều của nhà sản xuất.
  • Theo dõi kỹ các tác dụng phụ khi sử dụng.
  • Tránh sử dụng quá liều.
  • Giữ sản phẩm nhiệt độ bảo quản tốt để tránh sản phẩm bị hư hỏng.

Tóm lại Horopito là một dược liệu rất tiềm năng trong y học mà được người Maori sử dụng suốt hàng trăm năm, nhờ vào đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm, giảm đau viêm khớp, đau ruột, viêm lợi,chống viêm. Horopito có nhiều ứng dụng thực tế trong y học, mỹ phẩm chăm sóc da, vệ sinh cá nhân và các sản phẩm nhờ vào các đặc tính sinh học của nó.Việc sử dụng đúng cách sẽ mang lại lợi ích sức khỏe và cuộc sống hằng ngày.

Tài liệu tham khảo: 

  1. Galbreath, R. (2002). Displacement, Conservation and Customary Use of Native Plants and Animals in New Zealand. New Zealand Journal of History 36(1), 36-50. https://www.muse.jhu.edu/article/875681.
  2. Montenegro, I. et al. (2024) ‘Antimicrobial Activity of Drimanic Sesquiterpene Compounds from Drimys winteri against Multiresistant Microorganisms’, Molecules, 29(12), p. 2844. Available at: https://doi.org/10.3390/molecules29122844.
  3. Paz, C., Viscardi, S., Iturra, A., Marin, V., Miranda, F., Barra, P. J., Mendez, I., & Duran, P. (2020). Antifungal Effects of Drimane Sesquiterpenoids Isolated from Drimys winteri against Gaeumannomyces graminis var. tritici. Applied and Environmental Microbiology, 86(24). https://doi.org/10.1128/aem.01834-20
  4. Rasmussen, P. (2014). Pseudowintera spp. (Horopito): A monograph. Australian Journal of Herbal Medicine, 26(4), 150–154. https://search.informit.org/doi/10.3316/informit.834580598794982

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *