Top 5 Nguyên Nhân Bị Run Tay Ở Người Trẻ

Run tay là hiện tượng mà nhiều người trẻ hiện nay gặp phải, dù đang ở độ tuổi khỏe mạnh và ít nguy cơ mắc các bệnh lý mạn tính. Tuy không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu run tay kéo dài hoặc tăng dần, có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và là dấu hiệu cảnh báo những rối loạn tiềm ẩn trong cơ thể.

Run tay

I. Run tay ở người trẻ là như thế nào?

Chứng run tay ở người trẻ là tình trạng các cơn co cơ hoặc rung lắc nhẹ ở tay xảy ra một cách không tự chủ, lặp đi lặp lại và liên tục, thường gây cảm giác khó kiểm soát trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như viết, ăn, cầm nắm hoặc đi lại.

II. Các nguyên nhân run tay ở người trẻ

1. Run tay sinh lý

Xảy ra ở người bình thường, không liên quan đến bệnh lý thần kinh.

Run rất nhẹ, tần số cao (8–12 Hz), thường chỉ thấy khi phóng đại (ví dụ soi dưới đèn laser hoặc đặt giấy lên tay).

Có thể tạm thời tăng lên trong một số tình huống như:

  • Căng thẳng, lo âu, hồi hộp
  • Đói, hạ đường huyết
  • Mệt mỏi, mất ngủ
  • Dùng cà phê, trà đặc, nước tăng lực, rượu
  • Sau khi gắng sức hoặc tập thể dục quá mức

2. Run tay vô căn

dạng run phổ biến nhất trong cộng đồng, có thể di truyền theo gia đình (chiếm 50–70%).

Xuất hiện chủ yếu ở người trung niên hoặc người trẻ có yếu tố di truyền.

Run khi cử động có chủ ý hoặc khi giữ tư thế, thường bắt đầu ở hai tay (đối xứng), sau có thể lan đến đầu, giọng nói.

Biểu hiện lâm sàng:

  • Run rõ khi viết, gắp đồ, uống nước.
  • Run tăng khi mệt, stress hoặc xúc động mạnh.
  • Giảm hoặc biến mất khi ngủ.

3. Run tay do bệnh Parkinson

Thường gặp ở người lớn tuổi, nhưng có thể khởi phát sớm.

Run đặc trưng là “run khi nghỉ ngơi” – tức là run khi tay không hoạt động, giảm khi cử động.

Tần số thấp (4–6 Hz), run một bên, thường là bàn tay hoặc ngón tay, có dạng “lăn viên thuốc” giữa ngón cái và trỏ.

Triệu chứng kèm theo:

  • Cứng cơ, giảm vận động, dáng đi chậm, mất thăng bằng.
  • Mặt vô cảm, giọng nói nhỏ, mất biểu cảm.
  • Tiến triển mạn tính, nặng dần theo thời gian.

4. Run tay do rối loạn tiểu não

  • Cứng cơ, giảm vận động, dáng đi chậm, mất thăng bằng.
  • Mặt vô cảm, giọng nói nhỏ, mất biểu cảm.
  • Tiến triển mạn tính, nặng dần theo thời gian.
  • Do tổn thương tiểu não hoặc đường dẫn truyền từ tiểu não.
  • Run khi thực hiện các động tác có mục tiêu (run chủ ý).
  • Chậm, biên độ lớn, khó kiểm soát tay khi đưa vào mục tiêu (ví dụ: chạm ngón tay vào mũi, cầm ly nước không chính xác).

Nguyên nhân:

  • Chấn thương sọ não, đột quỵ vùng tiểu não
  • Đa xơ cứng (MS)
  • U não vùng tiểu não
  • Ngộ độc rượu kéo dài

5. Run tay do thuốc hoặc chất kích thích

Gặp khi sử dụng các thuốc như:

  • Thuốc hen (salbutamol), corticoid, thuốc chống trầm cảm, thuốc tuyến giáp…
  • Chất kích thích như cà phê, rượu, thuốc lá.
  • Run nhẹ, xuất hiện sau khi dùng thuốc/chất kích thích hoặc khi ngừng đột ngột (cai rượu).

III. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Run tay kéo dài >2 tuần, không thuyên giảm.
  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt như viết, ăn uống, làm việc.
  • Kèm theo các biểu hiện bất thường khác: mất thăng bằng, nói ngọng, mắt lồi, sút cân, mất ngủ…
  • Có tiền sử dùng thuốc dài ngày hoặc bệnh nội tiết.

Run tay ở người trẻ không hiếm gặp và thường là biểu hiện lành tính. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài, tăng nặng, kèm theo các triệu chứng bất thường khác, bạn nên đi khám chuyên khoa thần kinh hoặc nội tiết để được chẩn đoán chính xác. Phát hiện sớm giúp phòng ngừa những biến chứng không mong muốn và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tài liệu tham khảo

  1. Baizabal-Carvallo, J. F., & Morgan, J. C. (2022). Drug-induced tremor, clinical features, diagnostic approach and management. Journal of the neurological sciences, 435, 120192. https://doi.org/10.1016/j.jns.2022.120192
  2. Barrell, A. (2020) Why are my hands shaking? Causes, is it normal, and remedies, Medicalnewstoday.com. Medical News Today. Available at: https://www.medicalnewstoday.com/articles/322195#what-are-tremors.
  3. Bloem, B.R., Okun, M.S. and Klein, C. (2021) ‘Parkinson’s Disease’, The Lancet, 397(10291), pp. 2284–2303. Available at: https://doi.org/10.1016/S0140-6736(21)00218-X.mor, clinical features, diagnostic approach and management. J Neurol Sci. 2022 Apr 15;435:12019

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *