1. Tổng quan hai bệnh lý
1.1. Viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp (acute pancreatitis) là một tình trạng viêm đột ngột của tuyến tụy, dẫn đến sự hoạt hóa bất thường của các men tiêu hóa ngay trong nhu mô tụy. Quá trình này gây phù nề, phá hủy mô tụy, thoát dịch, và nếu nặng sẽ dẫn đến hoại tử tụy, nhiễm trùng, và suy đa tạng.
Tại Mỹ và châu Âu, sỏi mật và lạm dụng rượu là nguyên nhân chính. Trong khi đó ở châu Á, sỏi mật chiếm tỷ lệ cao hơn.
Tỷ lệ tử vong của viêm tụy cấp nhẹ dưới 1%, nhưng viêm tụy hoại tử nhiễm trùng có thể lên đến 30%.
1.2. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
GERD là tình trạng dịch dạ dày (acid, pepsin, đôi khi mật) trào ngược lên thực quản, gây triệu chứng và biến chứng do viêm, kích ứng niêm mạc thực quản.
GERD có thể là trào ngược sinh lý thoáng qua (ở trẻ sơ sinh, phụ nữ có thai) hoặc trào ngược bệnh lý kéo dài, gây loét thực quản, hẹp, Barrett thực quản.
Theo Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ (AGA), GERD là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến nhất, ảnh hưởng ~20% dân số trưởng thành Mỹ.
2. Cơ chế bệnh sinh
2.1. Viêm tụy cấp
- Hoạt hóa nội bào của trypsinogen thành trypsin do tắc ống tụy hoặc do rượu.
- Trypsin kích hoạt cascade enzyme tiêu hóa (elastase, phospholipase A2), gây tự tiêu hủy mô tụy.
- Phản ứng viêm lan tỏa, giải phóng cytokine (TNF-α, IL-6, IL-8) gây hội chứng đáp ứng viêm hệ thống (SIRS).
- Thoát dịch ra khoang bụng và trung thất, dẫn đến suy tuần hoàn và suy tạng.
2.2. GERD
Yếu tố chính: suy yếu trương lực cơ thắt dưới thực quản (LES).
- Acid dạ dày tiếp xúc niêm mạc thực quản >5% thời gian trong 24 giờ.
- Acid và pepsin làm tổn thương tế bào biểu mô thực quản.
- Đáp ứng viêm mạn tính, dẫn đến viêm trợt thực quản, loét, Barrett.
3. Các yếu tố nguy cơ đặc trưng
Yếu tố | Viêm tụy cấp | GERD |
Tuổi | Thường 30–60 tuổi | Mọi lứa tuổi, tăng sau 40 tuổi |
Giới tính | Nam nhiều hơn (rượu) | Không rõ rệt, nhẹ hơn ở nữ |
Rượu | Nguy cơ cao (20–30%) | Làm nặng triệu chứng GERD |
Sỏi mật | Chiếm >50% ở châu Á | Không liên quan |
Béo phì | Yếu tố nguy cơ gián tiếp | Nguy cơ cao |
Thoát vị hoành | Không liên quan | Nguy cơ chính |
Tăng triglyceride | Trên 1000 mg/dL gây viêm tụy cấp | Không liên quan |
Thuốc | Lợi tiểu, corticoid, estrogen | NSAID, CCB làm nặng trào ngược |
4. Triệu chứng lâm sàng đặc trưng
4.1. Triệu chứng viêm tụy cấp
✅ Đau bụng dữ dội vùng thượng vị
- Xuất hiện đột ngột, tăng dần, kéo dài nhiều giờ.
- Lan ra sau lưng (điển hình nhất).
- Giảm khi ngồi gập người về phía trước, tăng khi hít sâu.
✅ Nôn nhiều
- Nôn dữ dội, không liên quan bữa ăn.
- Nôn không giảm đau.
✅ Chướng bụng, giảm nhu động ruột
- Bụng chướng nhẹ, âm ỉ.
- Thường có liệt ruột cơ năng.
✅ Sốt nhẹ, mạch nhanh
- Nặng hơn: tụt huyết áp, suy tuần hoàn.
✅ Dấu Cullen / Grey Turner
- Hiếm, gợi ý xuất huyết tụy.
4.2. Triệu chứng GERD
✅ Nóng rát sau xương ức (heartburn)
- Đặc trưng: đau rát từ thượng vị lan lên cổ họng.
- Tăng khi cúi người, nằm sau ăn.
✅ Ợ chua, ợ hơi
- Vị chua, đắng lên miệng.
✅ Khó nuốt, nuốt đau
- Trong viêm thực quản nặng.
✅ Triệu chứng hô hấp
- Ho khan mạn, khàn tiếng, đau họng.
✅ Không sốt, không tụt huyết áp, không đau lan lưng.
5. So sánh chi tiết đặc điểm đau bụng
Tiêu chí | Viêm tụy cấp | GERD |
Vị trí đau | Thượng vị sâu | Sau xương ức, trên rốn |
Tính chất đau | Dữ dội, liên tục | Nóng rát, âm ỉ, từng cơn |
Lan | Lan ra sau lưng | Lan lên họng |
Yếu tố giảm đau | Ngồi gập người | Ngồi thẳng, uống kháng acid |
Yếu tố tăng đau | Nằm ngửa, hít sâu | Nằm xuống sau ăn |
Nôn | Rất thường gặp, không giảm đau | Hiếm |
6. Triệu chứng toàn thân
Triệu chứng | Viêm tụy cấp | GERD |
Sốt | Có thể có | Hiếm gặp |
Mạch nhanh | Rất thường gặp | Bình thường |
Tụt huyết áp | Trong thể nặng | Không |
Suy tuần hoàn | Có thể | Không |
7. Thăm khám bụng
Viêm tụy cấp:
- Ấn đau thượng vị dữ dội.
- Cứng nhẹ bụng.
- Nhu động ruột giảm hoặc mất.
Dấu hiệu mất nước: khô môi, tụt huyết áp.
GERD:
- Khám bụng hầu như bình thường.
Có thể ợ chua khi ép vùng thượng vị.
8. Cận lâm sàng chẩn đoán phân biệt
Xét nghiệm | Viêm tụy cấp | GERD |
Amylase, Lipase | Tăng >3 lần giới hạn bình thường | Bình thường |
CT Scan ổ bụng | Tụy phù, hoại tử, dịch quanh tụy | Bình thường |
X-quang ngực | Nâng vòm hoành, liệt ruột cơ năng | Bình thường |
Nội soi thực quản | Bình thường | Viêm trợt, loét thực quản, Barrett |
pH thực quản 24h | Bình thường | pH acid <4 >5% thời gian ghi đo |
9. Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm tụy cấp (Atlanta Criteria)
✅ Cần ít nhất 2 trong 3 tiêu chuẩn sau:
- Đau bụng điển hình.
- Amylase hoặc lipase >3 lần giới hạn trên.
- Hình ảnh phù/hủy tụy trên CT hoặc MRI.
10. Biến chứng
Viêm tụy cấp | GERD |
– Hoại tử, nhiễm trùng tụy | – Viêm thực quản nặng |
– Áp xe tụy | – Loét thực quản |
– Suy hô hấp cấp | – Hẹp thực quản |
– Sốc tụt huyết áp | – Barrett thực quản |
– Suy đa tạng | – Nguy cơ ung thư biểu mô tuyến thực quản |
11. Điều trị khác biệt
Viêm tụy cấp:
- Nhập viện cấp cứu.
- Nhịn ăn, truyền dịch tích cực.
- Giảm đau opioid.
- Điều trị nguyên nhân: sỏi mật, triglyceride.
- Theo dõi biến chứng.
GERD:
Điều chỉnh lối sống:
- Ăn chia nhỏ bữa.
- Tránh nằm ngay sau ăn.
- Tránh cà phê, rượu, thuốc lá.
Dùng thuốc:
- Ức chế bơm proton (PPI).
- Thuốc kháng acid.
- Prokinetic.
- Nội soi nếu kéo dài >8 tuần hoặc có dấu hiệu cảnh báo.
12. Khi nào cần đi cấp cứu?
Viêm tụy cấp:
- Đau dữ dội, không giảm.
- Nôn liên tục.
- Tụt huyết áp.
- Sốt cao.
GERD:
- Nuốt nghẹn tiến triển.
- Nôn ra máu.
- Sụt cân nhanh.
13. Cách ghi nhớ nhanh
Đặc điểm | Viêm tụy cấp | GERD |
Đau bụng | ++ (dữ dội) | + (nóng rát) |
Lan | Ra lưng | Lên cổ |
Sốt, mạch nhanh | Thường gặp | Hiếm |
Nôn | Rất thường | Hiếm |
Men tụy | Tăng cao | Bình thường |
Cần nhập viện | Gần như luôn | Hiếm khi |
14. Nguồn tham khảo khoa học
- Harrison’s Principles of Internal Medicine, 20th Edition.
- UpToDate – Acute pancreatitis.
- UpToDate – GERD in adults.
- American Gastroenterological Association (AGA) Guidelines.
- European Society of Gastrointestinal Endoscopy (ESGE).
- American College of Gastroenterology (ACG) GERD Guidelines.
Bài viết liên quan